Trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, đảm bảo mọi tác vụ đều diễn ra mượt mà, từ truyền tải file lớn đến xem video trực tuyến và hội nghị truyền hình.
Đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị PoE như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây, tiết kiệm chi phí lắp đặt và quản lý.
Hỗ trợ cả kết nối đồng RJ45 và SFP, cho phép bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng khác nhau, mở rộng khả năng kết nối của hệ thống.
Dễ dàng cài đặt và sử dụng, không cần cấu hình phức tạp, phù hợp cho các doanh nghiệp không có đội ngũ IT chuyên nghiệp.
Với dung lượng chuyển mạch 20 Gbps, switch đảm bảo khả năng xử lý lưu lượng dữ liệu lớn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp.
Hỗ trợ kích thước gói dữ liệu lên tới 9K byte, giúp tăng hiệu suất truyền tải dữ liệu và giảm tải cho CPU.
Model | CBS250-8P-E-2G-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 mpps |
Switching capacity | 20Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
Hardware | |
Total system ports | 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 8 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 2 Gigabit Ethernet combo |
Number of ports that support PoE | 8 |
Power dedicated to PoE | 60W |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=13.84W 220V=14.31W |
Power consumption (with PoE) | 110V=80.79W 220V=80.86W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 275.91 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 185 x 44 mm |
Unit weight | 1.53kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, external |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 1,706,649 |