Cung cấp băng thông rộng và tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như video streaming, VoIP và truyền tải dữ liệu dung lượng cao. Công nghệ PoE+ cho phép cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt.
Dễ dàng quản lý, giám sát và cấu hình switch từ xa thông qua nền tảng đám mây Ruijie Cloud. Giao diện trực quan, dễ sử dụng giúp bạn nhanh chóng nắm bắt tình trạng mạng, phát hiện và khắc phục sự cố một cách hiệu quả.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng với các tính năng như ACL, IP Source Guard, Anti-ARP Spoofing và DHCP Snooping. Ngăn chặn truy cập trái phép và tấn công mạng, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và tài sản của bạn.
Tự động nhận diện và cấu hình các thiết bị camera IP, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và quản lý hệ thống giám sát an ninh. Ưu tiên băng thông cho camera IP, đảm bảo hình ảnh luôn mượt mà và ổn định.
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ từ 0°C đến 50°C. Tuổi thọ cao với MTBF (Mean Time Between Failures) trên 200,000 giờ, đảm bảo hoạt động liên tục và giảm thiểu thời gian chết.
Basic | |
---|---|
10/100/1000Base-T ports | 8 |
SFP ports | 2 |
PoE/PoE+ ports | 8 |
Max. PoE budget | 125W |
Layer Type | Layer 2 |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding rate | 14.88 Mpps |
Packet Buffer | 4.1 Mbit |
MAC address table | 8000 |
Maximum VLAN Support | 4094 |
Dimensions (W x D x H) | 330 mmx 220 mm x 43.6 mm |
Weight (With package) | 2 kg |
MTBF | > 200,000 |
Layer 2 Features | |
Jumbo Frame | 9216 |
Flow Control | Yes |
STP (IEEE 802.1d) | Yes |
RSTP (IEEE 802.1w) | Yes |
Port Fast | Yes |
BPDU Guard | Yes |
Errdisable Recovery | Yes |
Max. Aggregation Group | 8 |
Max. Member per Group | 8 |
Unknow Unicast Storm Suppression | Yes |
Multicast / Broadcast Storm Suppression | Yes |
Many-to-One Mirroring | Yes |
VLAN Range | 1-4094 |
Port-based VLAN | Yes |
MAC-based VLAN | Yes |
IP-based VLAN | Yes |
Voice VLAN | Yes |
RLDP | Yes |
LLDP / LLDP-MED | Yes |
Cable Testing | Yes |
IGMP Snooping v1/v2/v3 | Yes |
Software Features | |
Ping | Yes |
Traceroute | Yes |
ACL Entries | 1200 |
IP Standard ACL | Yes |
MAC-based Extended ACL | Yes |
IP-based Extended ACL | Yes |
Port-based Rate Limit (Ingress/Egress) | Yes |
SNMP v1/v2c/v3 | Yes |
802.1X | Yes |
Web Management | Yes |
Management IP | 10.44.77.200 |
HTTP/HTTPS | Yes |
Cloud Management | Yes |
SON (Self-Organizing Network) with IP | Yes |
Camera Recognition | Yes |
Loop Prevention | Yes |
Loop Notification | Yes |
PoE Usage Alarm | Yes |
Protection Port | Yes |
IP Source Guard | Yes |
Anti-ARP Spoofing | Yes |
DHCP Snooping | Yes |
DHCP Client | Yes |
LACP (Q3,2023) | Yes |
Physical Features | |
Reset Button | Front |
Cable Hot-swappable | Yes |
Power Supply Slot | Single, fixed power supply |
Power Supplies | 100 - 240V AC, 2A |
Power Consumption | ≤ 145W |
EEE | Yes |
Acoustic Noise | Noiseless |
Operating Temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Operating Humidity | 10% to 90% RH |
Storage Humidity | 5% to 95% RH |
Port Surge | 6 kV |
Operating Altitude (meters) | -500 to 5000 |
Certificate | CE, RoHS |