Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3at/af PoE+ trên tất cả 24 cổng, cung cấp công suất lên đến 30W trên mỗi cổng, đáp ứng nhu cầu của các thiết bị PoE công suất cao.
24 cổng 10/100/1000Mbps đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho mọi thiết bị trong mạng.
2 khe cắm SFP cho phép kết nối uplink tốc độ cao với các thiết bị khác thông qua cáp quang, mở rộng phạm vi mạng.
Với tổng công suất PoE 220W, GSW-2620HP có thể cấp nguồn đồng thời cho nhiều thiết bị PoE mà không lo quá tải.
Công nghệ điều khiển nguồn thông minh IEEE 802.3az giúp tiết kiệm điện năng khi không có kết nối hoặc khi chiều dài cáp ngắn.
Tính năng ngăn chặn mạch vòng giúp tránh nhiễu điện trên mỗi cổng, bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố điện.
Thiết kế 1U, 19 inch lắp rack giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tích hợp vào tủ mạng.
Hardware Specifications | |
---|---|
10/100/1000BASE-T Copper Ports | 24 auto-MDI/MDI-X ports |
802.3af/802.3at PoE Injector Ports | 24 |
1000BASE-X SFP/mini-GBIC Slots | 2 |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 52Gbps/non-blocking |
Switch Throughput@64 bytes | 38.6Mpps@64 bytes |
MAC Address Table | 8K entries |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex; back pressure for half-duplex |
LED | System: Power (Green)10/100/1000T RJ45 Interfaces1000 LNK / ACT (Green), 10/100 LNK/ACT (Orange), PoE (Orange)1000Mbps SFP Interfaces1000 LNK / ACT (Green) |
Dimensions (W x D x H) | 445 x 207 x 45 mm (1U height) |
Enclosure | Metal |
Weight | 2.85kg |
Power Requirements | 100~240V AC, 50/60Hz, 4A (max.) |
Thermal Fan | 2 |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet/PSEIEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE |
PoE Power Output | Per port 52V DC, 300mA. max. 15.4 watts (IEEE 802.3af)Per port 52V DC, 600mA. max. 30 watts (IEEE 802.3at) |
PoE Power Budget | 220 watts |
Number of PDs, 7 watts | 24 |
Number of PDs, 15.4 watts | 14 |
Number of PDs, 30 watts | 7 |
Standards Conformance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-TIEEE 802.3u 100BASE-TXIEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-TIEEE 802.3z Gigabit SX/LXIEEE 802.3x flow control and back pressureIEEE 802.3af Power over EthernetIEEE 802.3at High Power over Ethernet |