Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
24port_gigabit_ethernet_poe_switch_cisco_c930024pa.jpg

24-port Gigabit Ethernet PoE Switch Cisco C9300-24P-A

Producer:

Cisco

Switch Catalyst 9300 với 24 cổng 1G cáp đồng và uplink mô-đun, hỗ trợ PoE+, phiên bản Network Advantage.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho doanh nghiệp của mình? Switch Cisco C9300-24P-A là sự lựa chọn lý tưởng. Với 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ và khả năng mở rộng uplink, C9300-24P-A mang đến hiệu suất vượt trội và khả năng đáp ứng mọi nhu cầu kết nối hiện tại và tương lai.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Switch Cisco C9300-24P-A cung cấp khả năng chuyển mạch lên đến 208Gbps và tốc độ chuyển tiếp 154,76 triệu gói mỗi giây (Mpps), đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động mượt mà và ổn định ngay cả trong môi trường tải cao.

Cấp nguồn PoE+ cho mọi thiết bị

Với 24 cổng PoE+ hỗ trợ công suất lên đến 720W, C9300-24P-A cho phép bạn cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, điểm truy cập không dây mà không cần thêm nguồn điện bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.

Khả năng mở rộng linh hoạt

C9300-24P-A hỗ trợ uplink mô-đun, cho phép bạn tùy chọn các module uplink phù hợp với nhu cầu cụ thể của mạng, từ 1G đến 10G, đảm bảo khả năng mở rộng và nâng cấp trong tương lai.

Tính năng bảo mật nâng cao

C9300-24P-A tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), bảo vệ chống tấn công từ chối dịch vụ (DoS), và phân đoạn mạng (VLAN) giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

Quản lý dễ dàng

Cisco C9300-24P-A hỗ trợ nhiều phương thức quản lý khác nhau, bao gồm giao diện dòng lệnh (CLI), giao diện web (GUI), và phần mềm quản lý mạng Cisco DNA Center, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng.

Khả năng xếp chồng (Stacking)

Với công nghệ StackWise-480, C9300-24P-A cho phép bạn xếp chồng tối đa 8 switch lại với nhau, tạo thành một switch ảo duy nhất với băng thông lên đến 480Gbps, giúp tăng cường hiệu suất và khả năng phục hồi của mạng.

Thông số kỹ thuật

Configurations
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber24 port PoE+
Uplink ConfigurationModular Uplinks
Default AC power supply715W AC
Power supply
Primary Power SupplyPWR-C1-1100WAC-P
Default or UpgradeUpgrade
Available PoE720W
With 350W Secondary PS720W
With 715W secondary PS720W
With 1100W Secondary PS720W
With 1900W Secondary PS720W
Supported stacking options
Stacking supportStackWise-480
Stacking bandwidth support480 Gbps
Optional Stacking hardwareStackWise cable
Number of members8
Performance specifications
Total number of MAC addresses32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv6 routing entries16,000
Multicast routing scale8,000
QoS scale entries5,120
ACL scale entries5,120
Packet buffer per SKU16MB
FNF entries64,000
DRAM8 GB
Flash16 GB
VLAN IDs4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)1000
Jumbo frames9198 bytes
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack448
Bandwidth specifications
Switching capacity208 Gbps
Switching capacity with stacking688 Gbps
Forwarding rate154.76 Mpps
Forwarding rate with stacking511.90 Mpps
General Specifications
Chassis only Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 40.9 cm
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 44.9 cm
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D)4.4 x 44.5 x 48.8 cm
Weight (with default power supply)7.4kg
Mean Time Between Failures – MTBF (hours)299,000hours
Safety and compliance
Safety certificationsUL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3
Electromagnetic compatibility certifications47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Similar products