Với công suất chuyển mạch lên đến 56 Gbps (136 Gbps khi xếp chồng) và tốc độ chuyển tiếp gói tin 41.66 Mpps (101 Mpps khi xếp chồng), Cisco C9200L-24P-4G-A đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và đáng tin cậy, ngay cả trong môi trường có lưu lượng truy cập cao.
24 cổng PoE+ cung cấp nguồn điện lên đến 370W (740W với nguồn phụ), giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị PoE như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giảm thiểu chi phí và sự phức tạp trong việc lắp đặt.
Hỗ trợ xếp chồng lên đến 8 thiết bị với băng thông 80 Gbps, cho phép mở rộng dung lượng mạng một cách linh hoạt và dễ dàng, đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), bảo vệ chống tấn công (DoS) và xác thực 802.1X, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng tiềm ẩn.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng, hỗ trợ các giao thức quản lý tiêu chuẩn như SNMP và CLI, giúp đơn giản hóa việc cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng.
Đi kèm phần mềm Network Advantage, cung cấp các tính năng nâng cao như định tuyến lớp 3, QoS, bảo mật và khả năng ảo hóa mạng, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports full PoE+ |
Uplink configuration | 4x 1G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Fans | Fixed redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 370W |
Optional secondary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 740W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 56 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 136 Gbps |
Forwarding rate | 41.66 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 101 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.71kg |
Mean time between failures (hours) | 392,210 hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |