Với khả năng chuyển mạch lên đến 176 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin 130.95 Mpps, CISCO C9200L-48T-4X-E đảm bảo hiệu suất cao và độ trễ thấp, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ xếp chồng (stacking) với băng thông 80Gbps, cho phép bạn dễ dàng mở rộng mạng lưới khi nhu cầu tăng lên. Khả năng này giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn trong tương lai.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như Access Control Lists (ACLs), 802.1X và DHCP Snooping, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Cisco DNA Center giúp đơn giản hóa việc quản lý và cấu hình mạng, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết để duy trì hệ thống mạng của bạn. Giao diện trực quan và dễ sử dụng giúp bạn nhanh chóng triển khai và quản lý các chính sách mạng.
Hỗ trợ các giao thức định tuyến Layer 3 như OSPF, EIGRP, ISIS và RIP, cho phép bạn xây dựng một mạng lưới phức tạp và linh hoạt. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc văn phòng.
Full Flexible NetFlow cung cấp khả năng giám sát mạng chi tiết, giúp bạn nhanh chóng phát hiện và khắc phục các sự cố mạng. Bạn có thể theo dõi lưu lượng mạng, xác định các ứng dụng gây ra tắc nghẽn và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Cisco Software-Defined Access (SD-Access) giúp đơn giản hóa việc quản lý và triển khai mạng, đồng thời tăng cường tính bảo mật và tự động hóa. Với SD-Access, bạn có thể dễ dàng triển khai các chính sách mạng dựa trên danh tính người dùng và thiết bị.
Sử dụng hệ điều hành Cisco IOS XE, cung cấp khả năng lập trình và tự động hóa mạng. Bạn có thể sử dụng các API và công cụ lập trình để tùy chỉnh và mở rộng chức năng của switch.
Performance and scalability | |
---|---|
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1500 |
DRAM | 2 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
STP Virtual Ports (Port *VLANs) for PVST | 13,000 |
STP Virtual Ports (Port *VALNs) for MST | 13,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 256 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 190 Mpps |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weight | 4.53kg |
Mean time between failures | 503,400 hours |