Cung cấp tốc độ kết nối nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đồng thời cấp nguồn PoE+ cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Đảm bảo băng thông rộng và hiệu suất truyền tải dữ liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như truyền tải video, sao lưu dữ liệu và kết nối đến các thiết bị lưu trữ mạng (NAS).
Cho phép bạn quản lý và cấu hình switch một cách linh hoạt thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc giao diện web trực quan, phù hợp với mọi trình độ người dùng.
Cung cấp khả năng giám sát lưu lượng mạng chi tiết, giúp bạn nhanh chóng phát hiện và khắc phục các sự cố mạng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh với các tính năng bảo mật tiên tiến như xác thực 802.1X, phân tích cổng chuyển mạch (SPAN) và bảo vệ đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU Guard).
Cho phép bạn quản lý switch từ xa thông qua Bluetooth, giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), cổng RJ-45 hoặc cổng USB, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý thiết bị.
Đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục của mạng của bạn với thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) cao và được hỗ trợ bởi bảo hành trọn đời có giới hạn nâng cao (E-LLW) của Cisco.
Model | C1000-48FP-4X-L |
---|---|
General | |
Gigabit Ethernet / FE ports | 48 10/100/1000 RJ45 PoE+ |
Uplink interfaces | 4 SFP+ |
PoE+power budget | 740W |
Fanless | N |
Dimensions (WxDxH) | 17.48 x 13.78 x 1.73 inch |
Weight | 5.82kg |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 88Gpbs |
Switching bandwidth | 176 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) | 130.94 Mpps |
MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 1,452,667 |
MTBF in hours (PoE) | 856,329 |
MTBF in hours (Full PoE) | 856,329 |
Environmental | |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40 deg C (non-condensing) |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Electrical | |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.45A to 0.94A |
Power rating (maximum consumption) | 0.95 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Connectors and interfaces | |
Indicator LEDs | Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: System |
Console cables | CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply |