Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
48port_gigabit_ethernet__4port_10g_sfp_uplinks_poe_switch_cisco_c100048fp4xl.jpg

48-port Gigabit Ethernet + 4-port 10G SFP Uplinks PoE Switch Cisco C1000-48FP-4X-L

Producer:

Cisco

48-port Gigabit Ethernet + 4-port 10G SFP Uplinks PoE Switch Cisco C1000-48FP-4X-L - 48 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 740W PoE budget, 4 x 10G SFP+ uplinks.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ quản lý cho doanh nghiệp của mình? Switch Cisco C1000-48FP-4X-L chính là lựa chọn lý tưởng. Với 48 cổng Gigabit Ethernet PoE+, 4 cổng 10G SFP+ Uplink và nhiều tính năng bảo mật, quản lý tiên tiến, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và truyền tải dữ liệu của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 48 cổng Gigabit Ethernet PoE+

Cung cấp tốc độ kết nối nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đồng thời cấp nguồn PoE+ cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.

Kết nối tốc độ cao với 4 cổng 10G SFP+ Uplink

Đảm bảo băng thông rộng và hiệu suất truyền tải dữ liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như truyền tải video, sao lưu dữ liệu và kết nối đến các thiết bị lưu trữ mạng (NAS).

Quản lý dễ dàng với giao diện CLI và Web UI

Cho phép bạn quản lý và cấu hình switch một cách linh hoạt thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc giao diện web trực quan, phù hợp với mọi trình độ người dùng.

Giám sát mạng hiệu quả với sFlow

Cung cấp khả năng giám sát lưu lượng mạng chi tiết, giúp bạn nhanh chóng phát hiện và khắc phục các sự cố mạng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Bảo mật toàn diện với 802.1X, SPAN và BPDU Guard

Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh với các tính năng bảo mật tiên tiến như xác thực 802.1X, phân tích cổng chuyển mạch (SPAN) và bảo vệ đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU Guard).

Quản lý thiết bị linh hoạt với Bluetooth, SNMP, RJ-45 và USB

Cho phép bạn quản lý switch từ xa thông qua Bluetooth, giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), cổng RJ-45 hoặc cổng USB, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý thiết bị.

Độ tin cậy cao với MTBF lớn và bảo hành trọn đời

Đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục của mạng của bạn với thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) cao và được hỗ trợ bởi bảo hành trọn đời có giới hạn nâng cao (E-LLW) của Cisco.

Thông số kỹ thuật

ModelC1000-48FP-4X-L
General
Gigabit Ethernet / FE ports48 10/100/1000 RJ45 PoE+
Uplink interfaces4 SFP+
PoE+power budget740W
FanlessN
Dimensions (WxDxH)17.48 x 13.78 x 1.73 inch
Weight5.82kg
RJ-45 Ethernet1
USB mini-B1
USB-A port for storage and Bluetooth console1
Memory and processor
CPUARM v7 800 MHz
DRAM512 MB
Flash memory256 MB
Performance
Forwarding bandwidth88Gpbs
Switching bandwidth176 Gbps
Forwarding rate (64‑byte L3 packets)130.94 Mpps
MAC addresses16000
IPv4 unicast direct routes542
IPv4 unicast indirect routes256
IPv6 unicast direct routes414
IPv6 unicast indirect routes128
IPv4 multicast routes and IGMP groups1024
IPv6 multicast groups1024
IPv4/MAC security ACEs600
IPv6 security ACEs600
Maximum active VLANs256
VLAN IDs available4094
Maximum STP instances64
Maximum SPAN sessions4
MTU-L3 packet9198 bytes
Jumbo Ethernet frame10,240 bytes
Dying GaspYes
MTBF in hours (data)1,452,667
MTBF in hours (PoE)856,329
MTBF in hours (Full PoE)856,329
Environmental
Up to 5,000ft (1500 m)-5 to 45 deg C
Upto 10,000 (3000 m)-5 to 40 deg C
Operating altitude10,000 ft (3,000m)
Operating relative humidity5% to 90% at 40 deg C (non-condensing)
Storage temperature-13 to 158F (-25 to 70C)
Storage altitude15,000 ft (4500m)
Storage relative humidi5% to 95% at 65 deg C (non-condensing)
Electrical
Voltage (auto ranging)110 to 220V AC in
Frequency50 to 60 Hz
Current0.45A to 0.94A
Power rating (maximum consumption)0.95 kVA
Safety and compliance
SafetyUL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011
EMC: Emissions47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: ImmunityEN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
TelcoCommon Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certificationsUSGv6 and IPv6 Ready Logo
Connectors and interfaces
Indicator LEDsPer-port status: link integrity, disabled, activity System status: System
Console cablesCAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors
PowerUse the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply

Similar products