Cisco C9200-48P-E cung cấp tốc độ chuyển mạch lên đến 176 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 261.9 triệu gói mỗi giây (Mpps), đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Với 48 cổng hỗ trợ PoE+ đầy đủ, switch này cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý.
Quạt làm mát dự phòng (FRU redundant) đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục ngay cả khi một quạt gặp sự cố. Bộ nhớ DRAM 4 GB và Flash 4 GB cung cấp đủ tài nguyên cho các hoạt động mạng phức tạp.
Switch hỗ trợ các module uplink linh hoạt, cho phép tùy chỉnh cấu hình mạng theo nhu cầu cụ thể. Băng thông xếp chồng 160 Gbps cho phép mở rộng mạng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Phần mềm Network Essentials cung cấp các công cụ quản lý mạng trực quan và dễ sử dụng, giúp giảm thiểu thời gian và công sức quản lý.
Model | C9200-48P-E |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 ports full PoE+ |
Uplink configuration | Modular uplink options |
Default primary AC power supply | PWR-C5-1KWAC |
Fans | FRU redundant |
Software | Network Essentials |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 35.0 cm |
Weight | 5.5kg |
Virtual Networks | 4 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 |
Packet buffer per SKU | 6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps on 24-port and 48-port Gigabit Ethernet model |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 261.9 Mpps |
Mean time between failures (hours) | 375,570 |
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Số cổng | 48 x 10/100/1000 Mbps PoE+ |
Uplink | Tùy chọn module linh hoạt |
Nguồn | PWR-C5-1KWAC |
Quạt | FRU redundant |
Phần mềm | Network Essentials |
Băng thông xếp chồng | 160 Gbps |
Bộ nhớ DRAM | 4 GB |
Bộ nhớ Flash | 4 GB |
Dung lượng chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 261.9 Mpps |
Kích thước | 4.4 x 44.5 x 35.0 cm |
Trọng lượng | 5.5 kg |