Với khả năng chuyển mạch lên đến 176Gbps và tốc độ chuyển tiếp 130.95 Mpps, Cisco C9300L-48PF-4X-A đảm bảo lưu lượng dữ liệu được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tối đa độ trễ và nghẽn mạng.
Hỗ trợ PoE+ trên tất cả 48 cổng, cung cấp nguồn điện lên đến 30W cho mỗi cổng, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý các thiết bị PoE, đồng thời giảm chi phí lắp đặt và bảo trì.
Công nghệ StackWise-320 cho phép xếp chồng tối đa 8 switch Catalyst 9300, tạo thành một hệ thống chuyển mạch thống nhất với băng thông lên đến 320Gbps, tăng cường khả năng mở rộng và dự phòng.
Cisco C9300L-48PF-4X-A tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), xác thực 802.1X và phòng chống tấn công từ chối dịch vụ (DoS), bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Giao diện dòng lệnh (CLI) quen thuộc của Cisco và giao diện quản lý web trực quan giúp đơn giản hóa việc cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố, giảm thiểu thời gian và công sức quản lý mạng.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port PoE+ |
Uplink Configuration | 4x 10G/1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1100WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Available PoE | 890W |
With 350W Secondary PS | 1240W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switching capacity with stacking | 496 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 369.05 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.03kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 298,880hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |