Với 48 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+, switch này cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị như điện thoại IP, camera an ninh và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.
4 cổng uplink 10G cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả giữa các switch hoặc đến trung tâm dữ liệu, đảm bảo băng thông rộng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Công nghệ StackWise-80 cho phép xếp chồng tối đa 8 switch, tạo thành một hệ thống chuyển mạch thống nhất với băng thông lên đến 80 Gbps, dễ dàng đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của doanh nghiệp.
Switch Cisco Catalyst 9200L-48P-4X-A tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập, phân đoạn mạng và phát hiện mối đe dọa, bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công.
Phần mềm Network Advantage cung cấp giao diện quản lý trực quan và các công cụ tự động hóa, giúp đơn giản hóa việc cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố, giảm thiểu thời gian chết và chi phí vận hành.
Với nguồn điện dự phòng và quạt tản nhiệt cố định, switch này đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định, giảm thiểu rủi ro gián đoạn dịch vụ.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 ports full PoE+ |
Uplink configuration | 4x 1/10G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Fans | Fixed redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 740W |
Optional secondary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 1440W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 256 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 190 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.80kg |
Mean time between failures (hours) | 346,270hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |
Switch Cisco Catalyst 9200L-48P-4X-A là một giải pháp chuyển mạch mạnh mẽ, đáng tin cậy và linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và quản lý mạng của doanh nghiệp hiện đại. Với hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và các tính năng bảo mật nâng cao, sản phẩm này giúp doanh nghiệp xây dựng một hạ tầng mạng vững chắc, sẵn sàng cho tương lai.