Với dung lượng chuyển mạch 104Gbps và khả năng xử lý 77.38 triệu gói tin mỗi giây, CBS350-48P-4G-EU đảm bảo mạng của bạn hoạt động mượt mà và ổn định ngay cả trong môi trường tải cao.
48 cổng PoE+ hỗ trợ tổng công suất 370W, cho phép bạn cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây một cách dễ dàng, giảm thiểu sự phức tạp trong việc triển khai và quản lý.
4 cổng SFP Gigabit cho phép kết nối uplink tốc độ cao với các thiết bị mạng khác, mở rộng phạm vi mạng của bạn và đảm bảo kết nối liên tục.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng giúp bạn cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hỗ trợ các tính năng như VLAN, QoS, và ACL giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng và bảo mật dữ liệu.
Với vỏ kim loại chắc chắn và quạt tản nhiệt hiệu quả, CBS350-48P-4G-EU được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao.
Model | CBS350-48P-4G-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 77.38 mpps |
Switching capacity | 104Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 16K addresses |
Hardware | |
Total System Ports | 52 x Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports | 48 x Gigabit Ethernet |
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 4 x SFP |
Number of Ports That Support PoE | 48 |
Power Dedicated to PoE | 370W |
Console port | Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 3 MB |
Power consumption (worst case) | |
System Power Consumption | 110V=60.77W 220V=59.73W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=451.95W 220V=445.85W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 1,542.12 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 350 x 44 mm |
Unit weight | 5.43 kg |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN (Number) | 1 |
Acoustic Noise | 25°C: 37.3 dBA |
MTBF at 25°C (hours) | 856,329 |