Ghi lại mọi chi tiết với chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Dễ dàng điều chỉnh góc nhìn để phù hợp với từng khu vực giám sát, từ góc rộng bao quát đến góc hẹp tập trung.
Không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến nào ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.
Đảm bảo hình ảnh rõ ràng trong môi trường ánh sáng phức tạp, nơi có sự chênh lệch sáng tối lớn.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến bụi bẩn.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải camera | 3.0 megapixels |
Độ dài ống kính | 2.7-13.5 mm, DC-Iris,F1.6-F3.3, MFZ |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux/F1.6 (Color, 30 IRE), 0 Lux/F1.6 (IR ON) |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec |
Điều chỉnh ngày/đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
Chức năng chống ngược sáng | WDR 120dB |
Chức năng giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
Tầm quan sát hồng ngoại | Lên đến 50 mét |
Hỗ trợ lưu trữ | Thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB |
Nguồn điện | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Tiêu chuẩn chống bụi và nước | IP66/IP67 |
OPERATIONAL | |
---|---|
Video Standard | NTSC / PAL |
Scanning System | Progressive |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Sensor Size (H x V) | 4.608 mm x 2.592 mm |
Number Of Pixels(H x V) | 2304 x 1296 |
Minimum Illumination (Color/BW) | 0.005 Lux / F1.6 (Color, 30 IRE), 0 Lux / F1.6 (IR ON) |
S/N Ratio | 50 dB |
Electronic Shutter Speed | 1/8 ~ 1/32,000 |
IR Distance | up to 50 m |
IR Light Control | Smart IR (Auto/Manual)/OFF |
IR Light Number | 4 |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / BW |
Backlight Compensation | WDR, BLC, HLC |
White Balance | Auto / Tungsten / Fluorescent / Daylight / Shadow / Manual |
Gain Control | 0-100% |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Noise Reduction | 2D / 3D DNR |
Lens | 2.7-13.5 mm, DC-Iris,F1.6-F3.3, MFZ |
Angle Of View | H:88°-24°, V:48°-14° |
Privacy Masking | Off / On (4 Areas) |
Local Storage | Micro SD (up to 256 GB) |
Pan Range | 0°-355° |
Tilt Range | 0°-75° |
Rotation Range | 0°-354° |
VIDEO | |
Video Compression | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec |
Resolution | 1st: 2304 x 1296 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 2nd: 704 x 576 (PAL) / 704 x 480 (NTSC) / 640 x 480 / 352 x 288 (PAL) / 352 x 240 (NTSC) 3rd: 640 x 480 / 352 x 288 (PAL) / 352 x 240 (NTSC) / 320 x 240 |
Number of Video Streams | 3 (2 for encryption) |
Frame Rate | MAX 30 fps |
Bit Rate | 100K ~ 6 Mbps |
NETWORK | |
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
Supported Web Browsers | Chrome/Edge |
Supported OS | Microsoft Windows 10 |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interoperability | ONVIF Profile G/S/T |
Maximum Users Access | 10 Users |
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance |
Languages Supported | Arabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish |
EVENTS / ANALYTICS | |
Built-in Video Analytics | Motion Detection, Tampering |
Event Type | Video motion detection,Recording notification |
Event Linkage | Event notification using Email and MicroSD card |
Region Of Interest | 8 |
ELECTRICAL | |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption (Max) | MAX 5.5 W |
MECHANICAL | |
Dimensions | Ø130.0 mm × 112.3 mm |
Dome Diameter | Ø96.0 mm |
Product Weight | 0.86 kg |
Body Material | Die-cast aluminium housing |
Color | Camera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | Starting Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | Less than 90 %, non-condensing |
Ingress Protection | IP66/IP67 |
Impact Resistance | IK10 |
REGULATORY | |
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA |
Immunity | CE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA |
Safety | UL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), Complies with RCM and UKCA |
RoHs | CE(EN 63000), UAE(Cabinet Decree No.10 of 2017) |