Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Công nghệ hồng ngoại thông minh giúp camera quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Camera có khả năng phân biệt người và xe, giúp giảm thiểu báo động giả và tập trung vào các sự kiện quan trọng. Tính năng SMD 4.0 giúp cải thiện độ chính xác của việc phát hiện chuyển động.
Dễ dàng tìm kiếm và trích xuất các sự kiện quan trọng theo từng đối tượng (người, xe) khi kết hợp với AI NVR, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Đảm bảo hình ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng phức tạp, chẳng hạn như khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào camera.
Camera được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến bụi bẩn và va đập mạnh.
Cho phép ghi âm và đàm thoại hai chiều, cũng như kết nối với các thiết bị báo động bên ngoài.
Image Sensor | 1/2.9 inch CMOS |
---|---|
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE) 0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 50 m (164.04 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 3 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–355°; Tilt: 0°–75°; Rotation: 0°–355° |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
Max. Aperture | F1.4 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal:107°; vertical: 56°; diagonal: 127° 3.6 mm: Horizontal:88°; vertical: 44°; diagonal: 105° 6 mm: Horizontal:54°; vertical: 29°; diagonal: 63° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft) 3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft) 6 mm: 2.6 m (8.53 ft) |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
---|---|
Smart Codec | Smart H.265+ Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265 AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 2688 × 1520 @ (1–25/30) fps Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @(1–30 fps) Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304×1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 3 kbps–8192 kbps H.265: 3 kbps–8192 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
AFSA | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) /Less than 95% RH |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
Protection | IP67; IK10 |
Casing | Metal |