Độ phân giải 4.0MP (2560 × 1440) cho hình ảnh chi tiết, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.
Tầm xa hồng ngoại lên đến 30 mét, đảm bảo hình ảnh vẫn sắc nét và rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng.
Giúp bạn ghi lại âm thanh xung quanh khu vực giám sát, cung cấp thêm thông tin quan trọng trong trường hợp xảy ra sự cố.
Công nghệ WDR giúp cân bằng ánh sáng, cho hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp, ngược sáng.
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
Chuẩn IP67 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa gió đến bụi bẩn.
Tính năng phát hiện chuyển động giúp bạn nhận được thông báo ngay lập tức khi có sự xâm nhập, giảm thiểu tối đa báo động giả.
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Smart Hybrid Light (IR & White Light), khoảng cách quan sát 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| API | ONVIF (Profile S, T, G), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ 4 vùng che |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10 M/100 M |
| Tích hợp mic | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ phân biệt người & phương tiện), cảnh báo giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (5W max); PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 6.5W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 110 mm × 89.2 mm |
| Trọng lượng | 340g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |