Camera được trang bị cảm biến 4MP, mang đến hình ảnh chi tiết, sắc nét, giúp bạn quan sát rõ ràng mọi diễn biến trong khu vực giám sát.
Công nghệ DarkFighter tiên tiến giúp camera ghi lại hình ảnh rõ ràng và đầy đủ chi tiết ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu, đảm bảo an ninh 24/7.
Công nghệ WDR 140dB giúp camera xử lý hiệu quả các tình huống ánh sáng phức tạp, giảm thiểu hiện tượng lóa sáng hoặc bóng tối quá mức, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và chi tiết.
Công nghệ H.265+ giúp giảm đáng kể dung lượng lưu trữ và băng thông mạng, đồng thời vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
Camera hỗ trợ 5 luồng video, cho phép truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị hoặc hệ thống khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát của bạn.
Với chuẩn chống nước, bụi IP67 và chống va đập IK10, camera có thể hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt, đảm bảo an ninh liên tục.
Thuật toán học sâu giúp camera chụp lại những khuôn mặt rõ ràng nhất, tự động điều chỉnh độ phơi sáng để đảm bảo chất lượng ảnh cao.
Camera phát hiện và phân loại mục tiêu dựa trên thuật toán học sâu, giúp giám sát các hành động xâm nhập, vượt rào, vào/ra vùng cấm, giảm thiểu báo động sai.
Camera đếm số lượng người xếp hàng, thời gian chờ, tạo báo cáo so sánh hiệu suất, giúp bạn quản lý hiệu quả các khu vực có hàng đợi.
Camera phát hiện mật độ người, tải lên dữ liệu theo lịch trình, phát hiện ngoại lệ về số lượng người và thời gian chờ.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 4 MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.0005 Lux @ (F1.2, AGC ON); Đen/Trắng: 0.0001 Lux @ (F1.2, AGC ON); Đen/Trắng với hồng ngoại: 0 Lux |
| WDR (Chống ngược sáng) | 140dB |
| Ngày & Đêm | IR Cut Filter |
| Ống kính | Auto,Semi-auto,Manual; 2.8 to 12 mm: F1.2 to F2.5/8 to 32 mm: F1.7 to F1.73 |
| Hỗ trợ ánh sáng | Công nghệ hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 40m (2.8-12mm), 60m (8-32mm) |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T, M),ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, Distortion Correction, Defog, EIS (Ổn định hình ảnh điện tử) |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư | Hỗ trợ che 8 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 1 TB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M/1000M |
| Tích hợp mic | Có, 2 micro tích hợp |
| Tích hợp loa | Có, công suất tối đa 1.5W, âm lượng tối đa 98dB, phạm vi 10m |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 đầu vào (line-in): 3.3Vpp, trở kháng 4.7KΩ; 1 đầu ra (line-out): 3.3Vpp, trở kháng 100Ω |
| Ngõ vào/ra báo động | 2 đầu vào, 2 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 1A) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện); Phát hiện giả mạo video; Chẩn đoán chất lượng video; Báo lỗi hệ thống (mất mạng, xung đột IP, lỗi đăng nhập, khởi động lại bất thường, lỗi HDD); Phát hiện chấn động |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện thay đổi cảnh ; Phát hiện âm thanh bất thường; Phát hiện mất nét |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Hỗ trợ, phát hiện đến 120 khuôn mặt cùng lúc, tải lên tối đa 10 ảnh mỗi giây |
| So sánh khuôn mặt (Face Comparison) | Hỗ trợ 10 thư viện, lưu trữ đến 150.000 khuôn mặt |
| Nhận diện đa mục tiêu | Hỗ trợ nhận diện và phân loại khuôn mặt, cơ thể người, phương tiện; Nhận diện 7 đặc điểm khuôn mặt, 13 đặc điểm cơ thể, 2 đặc điểm phương tiện; Phát hiện vượt rào, xâm nhập, vào vùng, ra khỏi vùng (Hỗ trợ phân loại người & phương tiện) |
| Bảo vệ chu vi | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khỏi khu vực; Hỗ trợ kích hoạt báo động theo đối tượng cụ thể (người & phương tiện); Hỗ trợ kích hoạt báo động theo sự kiện kết hợp |
| Thống kê số người (People Counting) | Hỗ trợ đếm số lượng người vào/ra, báo cáo theo ngày, tuần, tháng, năm |
| Quản lý xếp hàng (Queue Management) | Hỗ trợ phát hiện số người xếp hàng, thời gian chờ |
| Bản đồ nhiệt (Heat Map) | Hỗ trợ báo cáo mật độ di chuyển trong khu vực cụ thể |
| Phát hiện mũ bảo hộ (Hard Hat Detection) | Hỗ trợ phát hiện người có hoặc không đội mũ bảo hộ |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, tối đa 11.43W; 24VAC ± 25%, tối đa 10.67W; PoE (IEEE 802.3at, Class 4), tối đa 11.92W |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 144.3 mm × 114.1 mm |
| Trọng lượng | 990g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) & IK10 (chống va đập) |