Camera HIKVISION DS-2CD2366G2-IU (Black) sở hữu cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.4 inch, cho phép ghi lại hình ảnh với độ phân giải lên đến 6.0MP (3200 × 1800). Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng quan sát và nhận diện các chi tiết quan trọng trong khung hình.
Được trang bị đèn hồng ngoại thông minh, camera có thể quan sát rõ ràng trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm với tầm xa lên đến 30 mét. Điều này đảm bảo khả năng giám sát liên tục 24/7.
Camera được tích hợp micro, cho phép bạn nghe được âm thanh tại khu vực giám sát. Tính năng này rất hữu ích trong việc ghi lại các sự kiện hoặc giao tiếp với người ở gần camera.
Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) 120dB giúp camera cân bằng ánh sáng trong các tình huống ngược sáng, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và chi tiết.
Công nghệ giảm nhiễu 3D DNR giúp loại bỏ nhiễu trong điều kiện ánh sáng yếu, mang lại hình ảnh sắc nét và mượt mà hơn.
Camera hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC với dung lượng lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình.
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa nắng đến bụi bẩn.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 6MP (3200 × 1800) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định; tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 4 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và xe cộ)), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phát hiện thay đổi cảnh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Nhận diện khuôn mặt |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (5.4W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 6.5W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 111.4 mm |
| Trọng lượng | 740g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 6MP (3200 × 1800) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định; tùy chọn 2.8mm, 4mm hoặc 6mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 4 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và xe cộ)), phát hiện giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Phát hiện thay đổi cảnh | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện để giảm báo động giả); Nhận diện khuôn mặt |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (5.4W max) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, 6.5W max) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 138.3 mm × 111.4 mm |
| Trọng lượng | 740g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |