Camera DS-2CD2566G2-IS(C) mang đến hình ảnh sắc nét với độ phân giải lên đến 6MP, cho phép bạn quan sát khu vực rộng lớn với độ chi tiết cao, không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Với công nghệ DarkFighter, camera có khả năng ghi hình rõ nét ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu hoặc ban đêm, đảm bảo hình ảnh sáng rõ và ít nhiễu, giúp bạn quan sát 24/7.
Được trang bị công nghệ AI AcuSense, camera có thể phân loại chính xác giữa người và phương tiện, loại bỏ các báo động giả từ động vật, lá cây hoặc các yếu tố không quan trọng khác, giúp bạn tập trung vào những sự kiện thực sự quan trọng.
Công nghệ WDR 120dB giúp camera cân bằng ánh sáng trong điều kiện độ chênh lệch sáng tối cao, đảm bảo hình ảnh rõ ràng ngay cả khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào ống kính.
Công nghệ nén H.265+ giúp giảm đáng kể băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn tiết kiệm chi phí lưu trữ.
Camera hỗ trợ giao diện âm thanh và báo động, cho phép bạn ghi âm và phát cảnh báo trong các tình huống khẩn cấp, tăng cường khả năng giám sát và phản ứng kịp thời.
Với chuẩn IP67, camera có khả năng chống nước và bụi hoàn toàn, hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Thiết kế IK08 giúp bảo vệ camera khỏi va đập, đảm bảo độ bền khi lắp đặt trong môi trường khắc nghiệt.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 3200 × 1800 (6MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR |
| Ống kính | Cố định, tiêu cự tùy chọn: 2.8mm hoặc 4mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Công nghệ hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30 mét |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK, ISUP |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc cắt IR (IR cut filter) |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay hình, điều chỉnh độ sáng, màu sắc, cân bằng trắng |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư (Privacy Mask) | 4 vùng che riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 512GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100M Ethernet |
| Tích hợp Microphone | Có |
| Reset Key | Có |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 ngõ vào (line-in), 1 ngõ ra (line-out) |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra (tối đa 12VDC, 30mA) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại người & phương tiện), báo động giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện vượt rào, phát hiện xâm nhập, phát hiện vào /ra khỏi vùng khu vực, phát hiện thay đổi cảnh |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, tối đa 6W hoặc PoE (802.3af, Class 3), tối đa 7W |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 110 mm × 57.4 mm |
| Trọng lượng | 375g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi), IK08 (chống va đập) |