Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải 1920 × 1080, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi sự kiện.
Tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng tùy theo điều kiện ánh sáng, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và đầy đủ màu sắc.
Đèn hồng ngoại và đèn ánh sáng ấm có tầm quan sát lên đến 40m, giúp bạn giám sát hiệu quả ngay cả trong bóng tối.
Nhận diện chính xác người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả và giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Sử dụng thuật toán AI để phân loại mục tiêu và loại bỏ các đối tượng không phải mục tiêu, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Tự động điều chỉnh các thông số hình ảnh phù hợp với điều kiện môi trường, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và sống động.
Chống chịu bụi, nước và va đập, đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera, giúp bạn dễ dàng xem lại các sự kiện đã xảy ra.
Ghi lại âm thanh xung quanh khu vực giám sát, cung cấp thêm thông tin quan trọng.
Cấp nguồn qua cáp mạng, giúp bạn tiết kiệm chi phí lắp đặt và dễ dàng triển khai.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 (2MP) |
ROM/RAM | 256MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.002 lux@F1.4 (Color, 30 IRE) 0.0002 lux@F1.4 (B/W,30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Cố định: 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm; khẩu độ F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (3 IR LED) và đèn ánh sáng ấm (4 LED), tầm xa 40m mỗi loại |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-355°, Nghiêng: 0°-75°, Xoay trục: 0°-355° |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
API | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T & Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, LDC, Image Rotation, Mirror |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có (mic tích hợp) |
Ngõ vào ra Audio | 1 ngõ vào RCA, 1 ngõ ra RCA |
Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào (wet contact, 5mA 3–5 VDC), 1 ngõ ra ( wet contact, 300 mA 12 VDC) |
Tính năng thông minh | Tripwire, Intrusion (phân loại người & xe), SMD 4.0, AcuPick, AI SSA, Smart Search |
Nguồn cấp | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Kích thước | 89.1 × Φ111.7 mm |
Trọng lượng | 528g |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước), IK10 (chống va đập) |