Độ phân giải 4MP (2688 × 1520) cho hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng, cung cấp hình ảnh có màu sắc rõ nét vào ban đêm khi phát hiện chuyển động, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm ô nhiễm ánh sáng.
Được trang bị chip AI độc lập và thuật toán học sâu, giúp camera phát hiện người và phương tiện với độ chính xác cao, giảm thiểu báo động giả và tăng cường hiệu quả giám sát.
Tính năng hàng rào ảo và xâm nhập giúp phát hiện và cảnh báo khi có người hoặc phương tiện xâm nhập vào khu vực cấm, bảo vệ an toàn cho tài sản của bạn.
Phân loại đối tượng gây ra cảnh báo chuyển động, loại bỏ các yếu tố gây nhiễu như động vật nhỏ hoặc lá cây, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Tự động điều chỉnh thông số hình ảnh phù hợp với các điều kiện môi trường khác nhau như mưa, sương mù, ngược sáng, giúp đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và chất lượng.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn giảm chi phí vận hành hệ thống giám sát.
Chuẩn IP67 và IK10 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt, và chống lại các tác động vật lý mạnh.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM/RAM | 256MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.4 (B/W,30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Cố định: 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm; khẩu độ F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (3 IR LED) và đèn ánh sáng ấm (4 LED), tầm xa 40m mỗi loại |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-355°, Nghiêng: 0°-75°, Xoay trục: 0°-355° |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
API | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T & Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, LDC, Image Rotation, Mirror |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có (mic tích hợp) |
Ngõ vào ra Audio | 1 ngõ vào RCA, 1 ngõ ra RCA |
Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào (wet contact, 5mA 3–5 VDC), 1 ngõ ra (wet contact, 300 mA 12 VDC) |
Tính năng thông minh | Tripwire, Intrusion (phân loại người & xe), SMD 4.0, AcuPick, AI SSA, Smart Search |
Nguồn cấp | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Kích thước | 89.1 × Φ111.7 mm |
Trọng lượng | 528g |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước), IK10 (chống va đập) |