Camera DAHUA DH-IPC-HDBW3649E-AS-IL sở hữu cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.7 inch 6MP, cho hình ảnh rõ ràng và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện các đối tượng trong khung hình.
Camera được trang bị công nghệ Smart Dual Light, tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng tùy theo điều kiện ánh sáng, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và đầy đủ màu sắc, ngay cả trong bóng tối.
Công nghệ Starlight giúp camera ghi lại hình ảnh chất lượng cao trong điều kiện ánh sáng yếu, giảm thiểu nhiễu và cho hình ảnh sáng rõ hơn.
Camera có khả năng phát hiện xâm nhập và vượt hàng rào ảo, đồng thời phân biệt giữa người và phương tiện, giúp giảm thiểu báo động giả và tăng cường độ chính xác.
Công nghệ SMD 4.0 giúp camera phân loại các mục tiêu kích hoạt báo động chuyển động, lọc ra các đối tượng không phải mục tiêu, như động vật nhỏ, để tránh báo động giả.
Công nghệ AI SSA tự động điều chỉnh các thông số hình ảnh phù hợp với điều kiện môi trường, như mưa, sương mù, ngược sáng, ánh sáng yếu và nhấp nháy, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng.
Camera được thiết kế với chuẩn bảo vệ IP67 (chống bụi và nước) và IK10 (chống va đập), đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3288 (H) × 1850 (V) |
ROM/RAM | 256MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Cố định: 2.8 mm, 3.6 mm; khẩu độ F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (3 IR LED) và đèn ánh sáng ấm (4 LED), tầm xa 30m mỗi loại |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-355°, Nghiêng: 0°-75°, Xoay trục: 0°-355° |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
API | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T & Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, LDC, Image Rotation, Mirror |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có (mic tích hợp) |
Ngõ vào ra Audio | 1 ngõ vào RCA, 1 ngõ ra RCA |
Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào (wet contact, 5 mA 3-5 VDC), 1 ngõ ra (wet contact, 300 mA 12 VDC) |
Tính năng thông minh | Tripwire, Intrusion (phân loại người & xe), SMD 4.0, AcuPick, AI SSA, Smart Search |
Nguồn cấp | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Kích thước | 89.1 × Φ111.7 mm |
Trọng lượng | 528g |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước), IK10 (chống va đập) |