Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_nhan_dien_bien_so_xe_60_megapixel_hikvision_idstlm26b3gpybi100.jpg

Camera IP nhận diện biển số xe 6.0 Megapixel HIKVISION iDS-TLM26B3GPY-BI100

Producer:

Camera IP HIKVISION

Camera IP nhận diện biển số xe tốc độ cao 6MP. Cảm biến hình ảnh: 1/1.8” progressive scan CMOS. Độ phân giải: 3072 x 2048.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp camera giám sát thông minh, chuyên dụng cho việc nhận diện biển số xe? Camera IP HIKVISION iDS-TLM26B3GPY-BI100 là sự lựa chọn lý tưởng. Với độ phân giải 6.0 Megapixel, khả năng nhận diện biển số xe tốc độ cao, và tích hợp nhiều tính năng thông minh, camera này sẽ giúp bạn quản lý giao thông, kiểm soát ra vào và tăng cường an ninh một cách hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Nhận diện biển số xe tốc độ cao

Camera có khả năng nhận diện biển số xe với tốc độ từ 5 đến 120 km/h, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ phương tiện nào.

Độ phân giải 6.0 Megapixel cho hình ảnh sắc nét

Ghi lại hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện biển số và các đặc điểm của xe.

Nhận diện nhiều loại xe

Camera có thể nhận diện xe máy, ô tô, xe tải và các loại xe khác.

Phân tích thông minh

Ngoài nhận diện biển số, camera còn có thể phân tích màu xe, loại xe, thương hiệu xe, hướng lái xe và phát hiện người không đội mũ bảo hiểm.

Tầm nhìn hồng ngoại xa

Camera được trang bị đèn hồng ngoại với tầm quan sát lên đến 100 mét, giúp bạn giám sát hiệu quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

Chống chịu thời tiết khắc nghiệt

Với chuẩn IP67 và IK10, camera có khả năng chống thấm nước, bụi bẩn và va đập, phù hợp để lắp đặt cả trong nhà và ngoài trời.

Thông số kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh1/1.8 inch progressive scan CMOS
Độ phân giải tối đa6MP (3072 × 2048)
Độ nhạy sángMàu (Color): 0.001 Lux @ (F1.2, AGC ON)
Chế độ ngày/đêmBộ lọc IR cut filter
Công nghệ WDR140dB
Ống kính8 mm to 32 mm: Horizontal: 41.9° to 15.1°, Vertical: 22.9° to 8.64°, Diagonal: 48.8° to 17.3°
Tầm nhìn ban đêmHồng ngoại, khoảng cách lên đến 100m
Chuẩn nénH.265+, H.265, H.264, MJPEG
APIONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP
Tính năng hình ảnh3D DNR, BLC, Cân bằng trắng tự động, Chế độ xoay hình (Rotation Mode)
Giao diện mạngRJ45 10M/100M/1000M Ethernet
Lưu trữHỗ trợ thẻ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB, CVR, NVR
AudioHỗ trợ
Báo động1 input, 1 output, 2 relays
RS-4851
Wiegand1 Wiegand (Card ID 26bit, SHA-1 26bit, Hik 34bit)
Sự kiện cơ bảnLỗi HDD, Mạng bị ngắt kết nối, Địa chỉ IP bị xung đột, Ngoại lệ phát hiện xe, Ngoại lệ phát hiện đèn giao thông
Tính năng AINhận diện biển số (ANPR), phân loại xe, nhận diện màu xe, phát hiện xe không biển số, nhận diện người đội mũ bảo hiểm, quá tải xe máy
Tốc độ chụp biển số5 - 120 km/h
Độ chính xác LPR> 98% (trong điều kiện lắp đặt và ánh sáng phù hợp)
Hệ điều hànhLinux
Nguồn cấpDC 12V-24V, PoE 802.3at (15W max)
Vật liệuHợp kim nhôm
Kích thước428.5 × 120 × 132.8 mm
Trọng lượng~3 kg
Nhiệt độ hoạt động-30°C đến 70°C, độ ẩm ≤ 95%
Chuẩn bảo vệIP67 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập)

Đặc tính kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh1/1.8 inch progressive scan CMOS
Độ phân giải tối đa6MP (3072 × 2048)
Độ nhạy sángMàu (Color): 0.001 Lux @ (F1.2, AGC ON)
Chế độ ngày/đêmBộ lọc IR cut filter
Công nghệ WDR140dB
Ống kính8 mm to 32 mm: Horizontal: 41.9° to 15.1°, Vertical: 22.9° to 8.64°, Diagonal: 48.8° to 17.3°
Tầm nhìn ban đêmHồng ngoại, khoảng cách lên đến 100m
Chuẩn nénH.265+, H.265, H.264, MJPEG
APIONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP
Tính năng hình ảnh3D DNR, BLC, Cân bằng trắng tự động, Chế độ xoay hình (Rotation Mode)
Giao diện mạngRJ45 10M/100M/1000M Ethernet
Lưu trữHỗ trợ thẻ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB, CVR, NVR
AudioHỗ trợ
Báo động1 input, 1 output, 2 relays
RS-4851
Wiegand1 Wiegand (Card ID 26bit, SHA-1 26bit, Hik 34bit)
Sự kiện cơ bảnLỗi HDD, Mạng bị ngắt kết nối, Địa chỉ IP bị xung đột, Ngoại lệ phát hiện xe, Ngoại lệ phát hiện đèn giao thông
Tính năng AINhận diện biển số (ANPR), phân loại xe, nhận diện màu xe, phát hiện xe không biển số, nhận diện người đội mũ bảo hiểm, quá tải xe máy
Tốc độ chụp biển số5 - 120 km/h
Độ chính xác LPR> 98% (trong điều kiện lắp đặt và ánh sáng phù hợp)
Hệ điều hànhLinux
Nguồn cấpDC 12V-24V, PoE 802.3at (15W max)
Vật liệuHợp kim nhôm
Kích thước428.5 × 120 × 132.8 mm
Trọng lượng~3 kg
Nhiệt độ hoạt động-30°C đến 70°C, độ ẩm ≤ 95%
Chuẩn bảo vệIP67 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập)

Similar products