Được trang bị thuật toán AI tiên tiến, camera iDS-TLM28B3GP-BI100 có khả năng nhận diện biển số xe với tốc độ lên đến 180 km/h và độ chính xác trên 98%, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các phương tiện giao thông.
Với độ phân giải 8MP (3840×2160) và công nghệ WDR 140dB, camera mang đến hình ảnh sắc nét và rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng ngược mạnh, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Camera có khả năng phân tích lưu lượng xe, tốc độ trung bình và phát hiện các sự cố giao thông như ùn tắc, xe dừng, chuyển làn, lái xe sai chiều, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình giao thông và đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời.
Với tiêu chuẩn chống nước và bụi IP67 và tiêu chuẩn chống va đập IK10, camera iDS-TLM28B3GP-BI100 có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo giám sát liên tục 24/7.
Công nghệ nén H.265+ hiệu quả giúp giảm thiểu băng thông và dung lượng lưu trữ, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý dữ liệu.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 8MP (3840 × 2160) |
| Độ nhạy sáng | Màu (Color): 0.0005 Lux @ (F1.2, AGC ON); Đen trắng (B/W): 0.0001 Lux @ (F1.2, AGC ON); 0 Lux với IR |
| Chế độ ngày/đêm | Bộ lọc IR cut filter |
| Công nghệ WDR | 140dB |
| Ống kính | Tự động, DC-IRIS, khẩu độ 11-55mm (F1.7) |
| Tầm nhìn ban đêm (IR) | Lên đến 100m, 3 đèn hồng ngoại |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T/M), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | 3D DNR, BLC, Cân bằng trắng tự động, Điều chỉnh độ sáng, độ bão hòa, độ nét |
| Giao diện mạng | RJ45 10M/100M/1000M Ethernet |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB, CVR, NVR, ANR |
| Audio | 1 cổng vào, 1 cổng ra |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra, 2 relay |
| RS-485 | 1 cổng RS-485 |
| Wiegand | 1 cổng Wiegand (Card ID 26 bit, SHA-1 26 bit, Hik 34 bit) |
| Sự kiện cơ bản | Báo lỗi HDD, mất mạng, xung đột IP, lỗi phát hiện phương tiện, lỗi phát hiện đèn giao thông |
| Tính năng AI | Nhận diện biển số (ANPR); Phân loại xe, nhận diện màu xe; Phát hiện xe không biển số; Nhận diện người đội mũ bảo hiểm; Phát hiện vi phạm giao thông: dừng xe, đi sai làn, vượt đèn đỏ, chạy quá tốc độ, lái xe ngược chiều, tai nạn giao thông |
| Tốc độ chụp biển số | 0 - 180 km/h |
| Độ chính xác LPR | Tỷ lệ chụp biển số > 99%; Nhận diện hướng di chuyển > 98.5%; Độ chính xác LPR > 98%; Tỷ lệ lỗi < 2% |
| Hệ điều hành | Linux |
| Nguồn cấp | DC 12V-24V (max. 15 W), PoE 802.3at (15W max) |
| Vật liệu | Hợp kim nhôm |
| Kích thước | 428.5 × 120 × 132.8 mm |
| Trọng lượng | ~2.975 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 70°C, độ ẩm ≤ 95% |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |