Với độ phân giải 2.0 Megapixel (1920x1080), camera DS-2DE2A204IW-DE3(C0)(S6) mang đến hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.
Công nghệ DarkFighter độc quyền của Hikvision cho phép camera ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào vào ban đêm.
Khả năng zoom quang 4x cho phép bạn phóng to hình ảnh mà không làm giảm chất lượng, giúp bạn quan sát chi tiết các vật thể ở xa, phù hợp cho việc giám sát các khu vực rộng lớn như bãi đỗ xe, kho bãi,...
Camera có khả năng xoay ngang 355° và xoay dọc 90°, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh góc nhìn để bao quát toàn bộ khu vực giám sát, loại bỏ mọi điểm mù.
Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) 120dB giúp camera cân bằng ánh sáng trong các tình huống có độ tương phản cao, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và không bị mất chi tiết.
Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 20m giúp camera hoạt động hiệu quả trong điều kiện không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Chuẩn IP66 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, chống bụi và nước hiệu quả. Chuẩn IK10 đảm bảo khả năng chống va đập, bảo vệ camera khỏi các tác động vật lý.
Camera hỗ trợ các tính năng thông minh như phát hiện khuôn mặt, báo động vượt ranh giới, xâm nhập khu vực, giúp bạn nâng cao khả năng bảo vệ và phản ứng kịp thời với các tình huống bất thường.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 (2MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.5, AGC ON), Đen trắng: 0.001 Lux @ (F1.5, AGC ON), 0 Lux với hồng ngoại |
| Ngày & Đêm | Lọc cắt IR (IR cut filter) |
| Chống ngược sáng (WDR) | 120 dB |
| Zoom | 4× quang học, 16× kỹ thuật số |
| Ống kính | 2.8 mm - 12 mm; Auto, semi-auto, manual; F1.5 |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại (IR) với tầm quan sát tối đa 20m |
| Xoay & Nghiêng (PTZ) | Xoay ngang 0° đến 355°, xoay dọc 0° đến 90°, tốc độ điều chỉnh 0.1° đến 100°/s, hỗ trợ 300 vị trí đặt trước |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Version 18.12, Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | Chống nhiễu 3D DNR, BLC, HLC, Defog kỹ thuật số, chuyển đổi ngày/đêm (ngay, đêm, lịch trình, tự động) |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư | 24 vùng có thể lập trình |
| Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC, dung lượng tối đa 256GB, hỗ trợ lưu trữ NAS và ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích ứng |
| Tích hợp Microphone | Có, phạm vi thu âm đến 5m |
| Ngõ vào/ra Audio | 1/1 |
| Reset | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động, cảnh báo giả mạo video, lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện khuôn mặt, báo động vượt ranh giới, xâm nhập, vào/ra khu vực, phát hiện vật thể bỏ quên hoặc bị mất, phát hiện âm thanh bất thường |
| Chức năng liên kết | Tải lên FTP/NAS/thẻ nhớ, gửi thông báo trung tâm giám sát, gửi email, kích hoạt ghi hình, và các hoạt động PTZ (như preset) |
| Nguồn cấp | 12VDC (Tối đa 9.2W) hoặc PoE (802.3af) |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 90% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 130.7 × 101.7 mm |
| Trọng lượng | 530g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (chống bụi, nước), IK10 (chống va đập), bảo vệ chống sét TVS 4000V |