Cảm biến STARVIS™ CMOS 1/2.8” mang đến hình ảnh chi tiết, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể.
Phóng to hình ảnh mà vẫn giữ được độ sắc nét, cho phép bạn quan sát chi tiết các khu vực ở xa một cách dễ dàng.
Ghi hình màu ngay cả trong môi trường ánh sáng cực thấp, giúp bạn quan sát rõ ràng hơn vào ban đêm.
Giám sát hiệu quả khu vực rộng lớn vào ban đêm, đảm bảo an ninh 24/7.
Nhận diện và bám sát mục tiêu chuyển động, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến nào.
Giảm thiểu báo động giả từ các yếu tố môi trường, tập trung vào các mối đe dọa thực sự.
Hỗ trợ nhận diện và chụp ảnh khuôn mặt tự động, giúp bạn quản lý và theo dõi người ra vào.
Lọc cảnh báo thông minh, tập trung vào người và phương tiện, giảm thiểu báo động sai.
Chuẩn bảo vệ IP66 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết từ -40°C đến +65°C.
Hiển thị rõ ràng trong điều kiện ánh sáng phức tạp, đảm bảo hình ảnh luôn sắc nét.
Camera tự động điều chỉnh quay, quét và zoom để theo sát mục tiêu, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
Đảm bảo độ nét cao ngay cả khi zoom xa, giúp bạn quan sát chi tiết các khu vực quan trọng.
Hỗ trợ giám sát thông minh hơn với thuật toán AI, giúp bạn tập trung vào các mối quan tâm chính.
Tự động chuyển đổi giữa ghi hình màu ban ngày và hồng ngoại ban đêm, đảm bảo giám sát liên tục.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 4MP, 2560 × 1440 |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 lux @F1.6; Đen trắng: 0.0005 lux @F1.6; 0 lux (bật hồng ngoại) |
Tầm xa hồng ngoại | 100m |
Ống kính | Tiêu cự 5 mm–125 mm, khẩu độ F1.6–F3.6, zoom quang 25× |
Góc nhìn | Ngang: 51.9°–3.0°, Dọc: 39.7°–2.2°, Chéo: 63.1°–3.7° |
Xoay & Nghiêng (PTZ) | Xoay 360° vô hạn, nghiêng -5° đến +90° (tự lật 180°), tốc độ xoay 0.1°/s–240°/s |
Tính năng PTZ | 300 điểm đặt trước, 8 tour (mỗi tour 32 điểm), 5 mẫu quét, 5 chế độ quét, nhớ vị trí sau khi mất nguồn |
Nhận diện khuôn mặt | Phát hiện, theo dõi, chụp ảnh, tăng cường khuôn mặt, cắt ảnh khuôn mặt |
Auto Tracking | Theo dõi người và phương tiện bằng công nghệ Auto Tracking 1.0 |
Tính năng AI | Bảo vệ chu vi (Tripwire, xâm nhập, theo dõi mục tiêu...), SMD 3.0, Auto Patrol |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, MJPEG (luồng phụ), Smart H.265+ |
Tính năng hình ảnh | WDR 120dB, HLC, BLC,2D/3DNR, EIS, vùng riêng tư,… |
Giao diện mạng | RJ-45 (10/100 Base-T), hỗ trợ ONVIF, P2P, Unicast/Multicast |
Lưu trữ | Thẻ MicroSD tối đa 512 GB, FTP/SFTP, NAS |
Nguồn điện | 12VDC/2A ±10% (bao gồm) hoặc PoE+ (802.3at) |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 21.5 W (bật hồng ngoại + quạt + PTZ) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +65°C |
Bảo vệ | IP66, chống sét 6000V, chống sốc điện áp |
Kích thước | 170.4 mm × Φ171.1 mm |
Trọng lượng | 2.5kg |