Đầu ghi hình DHI-NVR2104HS-4KS3 hỗ trợ ghi hình lên đến độ phân giải 12MP, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết vượt trội. Bạn có thể dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khung hình, ngay cả khi phóng to.
Với chuẩn nén H.265+, đầu ghi hình giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ đáng kể mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao. Điều này cho phép bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn mà không cần lo lắng về việc hết dung lượng ổ cứng.
Đầu ghi hình này tích hợp các tính năng AI như bảo vệ vành đai (Perimeter Protection) và SMD Plus, giúp giảm thiểu báo động giả và tăng cường khả năng phát hiện chính xác các mối đe dọa tiềm ẩn. Bạn có thể dễ dàng thiết lập các khu vực bảo vệ và nhận thông báo khi có sự xâm nhập.
Đầu ghi hình DAHUA DHI-NVR2104HS-4KS3 hỗ trợ kết nối với nhiều thương hiệu camera khác nhau thông qua chuẩn ONVIF. Điều này giúp bạn dễ dàng tích hợp thiết bị vào hệ thống camera hiện có mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Đầu ghi hình hỗ trợ 1 ổ cứng với dung lượng lên đến 20TB, cho phép bạn lưu trữ lượng lớn dữ liệu video trong thời gian dài. Bạn có thể dễ dàng xem lại các sự kiện quan trọng mà không cần lo lắng về việc mất dữ liệu.
Với cổng audio vào/ra, bạn có thể dễ dàng đàm thoại hai chiều với người ở khu vực giám sát. Tính năng này rất hữu ích trong việc giao tiếp với khách hàng, nhân viên hoặc xử lý các tình huống khẩn cấp.
System | |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 4 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 4 channels |
Network Bandwidth | 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8 MP@30 fps; 1-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 4 MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | 1/4 |
Third-party Camera Access | ONVIF |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726; |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; IP Filter; DDNS; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P; Auto Registration |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 4 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback; general playback; event playback; tag playback; smart playback |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | Perimeter protection; SMD Plus |
Alarm Linkage | Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
HDD Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20TB. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.85 kg (1.87 lb) |
Dimensions (W × D × H) | 260.0 × 232.5 × 47.6 mm |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |