Hỗ trợ độ phân giải lên đến 8MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi sự kiện.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ lên đến 50% so với chuẩn H.264, giúp bạn lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Với băng thông đầu vào 80Mbps, đầu ghi đảm bảo khả năng xử lý mượt mà cho cả 8 kênh camera, ngay cả khi ghi hình ở độ phân giải cao.
Hỗ trợ kết nối với nhiều thương hiệu camera IP khác nhau thông qua chuẩn Onvif 2.4, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 8TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn.
Cho phép xem lại và trực tiếp hình ảnh từ camera thông qua mạng máy tính, thiết bị di động, giúp bạn giám sát hệ thống mọi lúc mọi nơi.
Dễ dàng cài đặt và cấu hình đầu ghi thông qua P2P, không cần kiến thức kỹ thuật phức tạp.
Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, phù hợp cho các hệ thống camera quy mô lớn.
System | --- |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operation Interface | Web/operating in local GUI |
Video | |
Access Channel | 8 channels |
Network Bandwidth | 80 Mbps for access, 80 Mbps for storage and 60 Mbps for forwarding |
Resolution | 8MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 720p; D1; CIF |
Decoding Capability | 1–ch@8MP(30FPS) or 1–ch@5MP(30FPS) or 2–ch@4MP(30FPS) or 2–ch@3MP(30FPS) or 4– ch@1080P(30FPS)8–ch@720P(30FPS) |
Video Output | 1 VGA/1 HDMI simultaneous video output, maximum resolution 1080P |
Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
Third Party Camera Access | Onvif; RTSP |
Compression | |
Video | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio | PCM/G711A/G711U/G726/AAC |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; P2P |
Mobile Phone Access | iDMSS (iOS); gDMSS (Android) |
Interoperability | ONVIF (profile T/profile S/profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE9 or above; Firefox |
Record Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 8 channels |
Record Mode | Priority of record mode: Manual recording > alarm recording > motion detection recording > timed recording |
Storage | Local HDD and network |
Backup | USB device |
Playback Function | 1. Play, pause, stop, fast forward, fast backward, rewind, play by frame 2. Full screen, backup (cut/file), partially enlarge, audio on/off |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection, privacy masking, video loss, PIR alarm, IPC alarm |
Anomaly Alarm | Front-end device going offline, storage error, full storage, IP conflict, MAC conflict, login lock, network security anomaly |
Alarm Linkage | Video recording, snapshot, log, preset, tour |
External Port | |
HDD | 1 SATA 2.0 port, up to 8 TB for a single HDD. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
USB | 1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
RCA Input | 1 |
RCA Output | 1 |
Network | 1 RJ–45 port (10/100 Mbps) |
General Parameter | |
Power Supply | 12 V DC, 1.5 A |
Power Consumption | Total output of NVR is ≤ 10 W (without HDD) |
Net Weight | 0.81 kg (1.79 lb) |
Product Dimensions | 260×225×47.6 mm (W × L × H) |
Operating Temperature | -10°C to 45°C (+34°F to +113°F) |
Storage Temperature | 0°C to 40°C (+32°F to +104°F) |
Operating Humidity | 10%–93% |
Storage Humidity | 30%–85% |
Installation | Desktop |
Sản xuất tại Trung Quốc. |
Bảo hành: 24 tháng. |