DH-XVR4104C-I hỗ trợ đồng thời các chuẩn camera HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng tích hợp với hệ thống hiện có hoặc xây dựng một hệ thống hoàn toàn mới một cách linh hoạt.
Ngoài 4 kênh analog, đầu ghi còn hỗ trợ kết nối thêm 1 camera IP, nâng tổng số camera lên 5 kênh, mở rộng phạm vi giám sát.
Giúp tối ưu hóa dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, tiết kiệm chi phí.
Lọc bỏ các báo động giả do động vật, lá cây,... chỉ tập trung vào các đối tượng quan trọng như người và phương tiện, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ lên đến 50% so với chuẩn H.264 truyền thống, mà vẫn giữ nguyên chất lượng hình ảnh.
Ghi hình ở độ phân giải 1080N/720P, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Dễ dàng xem lại các đoạn video đã ghi hoặc theo dõi trực tiếp qua mạng máy tính hoặc thiết bị di động mọi lúc mọi nơi.
Giúp bạn cài đặt và cấu hình hệ thống một cách nhanh chóng và dễ dàng, không cần kiến thức chuyên môn.
Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, phù hợp cho các hệ thống giám sát lớn.
Hỗ trợ truyền tải âm thanh và báo động qua cáp đồng trục, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt.
Model | DH-XVR4104C-I |
---|---|
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
SMD Plus | |
Performance | 4 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@50/60 fps, 720p@25/30 fps |
AHD Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+1 channels, each channel up to 2MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
Record Rate | Main Stream: 4-channel: All channels 1080N/720p/960H/D1/CIF/(1 fps–25/30 fps) Sub stream: 4-channel: CIF/(1 fps–15 fps) |
Bit Rate | 32 kbps–6144 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording; PTZ; Tour; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6 TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
Electrical | |
Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption (Without HDD) | < 4W |
Construction | |
Dimensions | Smart 1U, 204.6 mm × 210.9 mm × 45.6 mm |
Net Weight (without HDD) | 0.47 kg (1.03lb) |
Gross Weight | 1.04 kg (2.30 lb) |
Installation | Desktop installation |
Environmental | |
Operating Conditions | -10°C to +45°C (+14°F to +113°F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions | -20°C to +70°C (-4°F to +158°F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support | |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Certifications | |
Certifications | FCC: Part 15 Subpart B CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024 |