Đầu ghi DAHUA DH-XVR1B08-I hỗ trợ đồng thời các loại camera HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Ngoài 8 kênh analog, đầu ghi còn hỗ trợ thêm 2 kênh camera IP, cho phép bạn kết nối tối đa 10 camera và tận dụng lợi thế của công nghệ IP như độ phân giải cao và tính năng thông minh.
Công nghệ AI-Coding giúp giảm đáng kể dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh, tiết kiệm chi phí ổ cứng và băng thông mạng.
Đầu ghi hỗ trợ phân tích thông minh SMD Plus trên 4 kênh analog, giúp phát hiện chính xác người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả và tăng cường hiệu quả giám sát.
Hỗ trợ ghi hình độ phân giải 1080N/720P với tốc độ khung hình lên đến 25/30 fps, đảm bảo hình ảnh rõ nét và mượt mà.
Dễ dàng xem lại video đã ghi và theo dõi trực tiếp hình ảnh từ camera trên máy tính hoặc thiết bị di động thông qua mạng internet.
Việc cài đặt và cấu hình đầu ghi trở nên đơn giản hơn bao giờ hết với công nghệ P2P, giúp bạn nhanh chóng thiết lập hệ thống mà không cần kiến thức chuyên sâu về mạng.
Với cổng audio vào/ra, bạn có thể dễ dàng thực hiện đàm thoại hai chiều với người ở khu vực giám sát, tăng cường khả năng tương tác và xử lý tình huống.
Model | DH-XVR1B08-I |
---|---|
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
SMD Plus | |
Performance | 4 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 8 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30 fps |
AHD Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 8+2 channels, each channel up to 6MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
Record Rate | Main Stream: 8-channel: the 1st channel 1080N/720p(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p(1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF/(1 fps–25/30 fps) Sub stream: 8-channel: CIF (1 fps–7 fps) |
Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min - 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4/9 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6 TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
Electrical | |
Power Supply | DC 12 V/1.5 A |
Power Consumption (Without HDD) | < 7 W |
Construction | |
Dimensions | Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Net Weight (without HDD) | 0.62 kg (1.37 lb) |
Gross Weight | 1.13 kg (2.49 lb) |
Installation | Desktop installation |
Environmental | |
Operating Conditions | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions | -20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support | |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Certifications | |
Certifications | FCC: Part 15 Subpart B CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024 |