Chỉ với một cáp USB-C, bạn có thể truyền dữ liệu, video và cấp nguồn (lên đến 65W) cho laptop, giúp bàn làm việc gọn gàng và ngăn nắp hơn.
Độ phân giải 1920 x 1080 mang đến hình ảnh rõ ràng và chi tiết, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với các ứng dụng văn phòng, duyệt web và xem phim.
Tấm nền IPS đảm bảo màu sắc chính xác và góc nhìn rộng 178°, giúp bạn xem hình ảnh rõ ràng từ mọi vị trí.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xoay màn hình để có tư thế làm việc thoải mái nhất, giảm thiểu mệt mỏi khi làm việc trong thời gian dài.
Giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, giúp bảo vệ mắt và giảm căng thẳng khi làm việc trong thời gian dài.
4 cổng USB 3.2 Gen 1 giúp bạn dễ dàng kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, ổ cứng và USB.
Phần mềm Dell Display Manager cho phép bạn tùy chỉnh cài đặt màn hình, sắp xếp cửa sổ ứng dụng và quản lý năng lượng một cách dễ dàng.
Loại màn hình | Màn hình LCD LED-backlit/TFT active matrix |
---|---|
Kích thước đường chéo | 27 inch (68.58cm) |
Kích thước có thể hiển thị | 27 inch |
Thiết bị tích hợp sẵn | Hub USB 3.2 Gen 1/USB-C |
Cung cấp điện qua cổng USB | 65 Watt |
Loại panel | IPS |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tự nhiên | Full HD (1080p) 1920 x 1080 tại 60Hz |
Khoảng cách giữa các pixel | 0.3114mm |
Số lượng pixel trên mỗi inch | 82 |
Độ sáng | 300cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Hỗ trợ màu | 16.7 triệu màu |
Thời gian phản hồi | 8ms (grey-to-grey normal); 5ms (grey-to-grey fast) |
Góc nhìn ngang | 178° |
Góc nhìn dọc | 178° |
Công nghệ đèn nền | WLED |
Cổng kết nối | DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode, HDCP 1.4); DisplayPort output (MST); HDMI (HDCP 1.4); USB-C 3.1 Gen 1 upstream/DisplayPort 1.2 with Power Delivery (power up to 65W); 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream; Network (RJ-45) |
Tính năng | 99% sRGB colour gamut, Flicker Free technology, Mercury free, arsenic-free glass, Dell ComfortView Plus |
Kích thước (W x D x H) | 60.99 cm x 19.01 cm x 53.415 cm - with stand |
Trọng lượng | 7.14kg |
Bảo hành | 3 năm |