Công nghệ cảm ứng tiên tiến cho phép bạn tương tác trực tiếp với màn hình một cách tự nhiên và dễ dàng, hỗ trợ tối đa cho công việc sáng tạo và các ứng dụng tương tác.
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) mang đến hình ảnh chi tiết, rõ ràng và màu sắc trung thực, giúp bạn tận hưởng mọi nội dung một cách trọn vẹn.
Khả năng điều chỉnh độ cao, góc nghiêng và xoay giúp bạn dễ dàng tìm được vị trí làm việc thoải mái nhất, giảm thiểu mỏi mắt và cổ.
Được trang bị đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như VGA, HDMI, DisplayPort và USB, cho phép bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác như máy tính, laptop, máy chiếu và các thiết bị ngoại vi.
Công nghệ Dell ComfortView giúp giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, giúp bảo vệ mắt bạn khi làm việc trong thời gian dài.
Màn hình Dell P2418HT được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí điện và bảo vệ môi trường.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Diagonal Size | 24 inch |
Viewable Size | 23.8 inch |
Built-in Devices | USB hub |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 60Hz |
Pixel Pitch | 0.275 mm |
Contrast Ratio | 1000:1 / 8000000:1 (dynamic) |
Color Support | 16.7 million colors |
Response Time | 6ms (gray-to-gray) |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare, 3H Hard Coating |
Backlight Technology | LED backlight |
Bezel Type | Flat front |
Features | 72% (CIE 1931) color gamut, 84% (CIE 1976) color gamut, Dell ComfortView |
Input | Type: Touchscreen |
Interfaces | VGA HDMI DisplayPort USB 3.0 upstream 2 x USB 3.0 downstream 2 x USB 2.0 downstream |
Display Position Adjustments | Height, swivel, tilt |
Tilt Angle | -5/+60 |
Swivel Angle | 60 |
Height Adjustment | 3.5 in |
Voltage Required | AC 100/240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption Operational | 18 Watt |
Dimensions (WxDxH) | 21.2 in x 9.3 in x 12.7 in - with stand |
Weight | 6.88 lbs |