Với tốc độ in lên đến 34 trang/phút, Brother MFC-B7810DW giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc, đảm bảo tài liệu của bạn được hoàn thành nhanh chóng.
Tính năng in 2 mặt tự động (Duplex) giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời thân thiện hơn với môi trường.
Dễ dàng kết nối và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau thông qua WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, cổng LAN và USB 2.0. Tương thích với ứng dụng Mobile Connect, cho phép in và quét tài liệu trực tiếp từ điện thoại hoặc máy tính bảng.
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ giúp bạn sao chép và quét nhiều trang liên tục mà không cần thao tác thủ công, tiết kiệm thời gian và công sức.
Màn hình LCD 2 dòng hỗ trợ điều khiển và theo dõi trạng thái máy dễ dàng, giúp bạn quản lý quá trình in ấn một cách thuận tiện.
Máy đi kèm hộp mực in laser chính hãng, cho hiệu suất in lên đến 2.600 trang trắng đen, giúp giảm chi phí thay mực thường xuyên và đảm bảo chất lượng bản in rõ nét.
Chức Năng Chính | In, Scan, Copy và Fax |
---|---|
Tốc độ in (A4/Letter) | Lên đến 34/36 trang/phút |
Thời Gian In Bản Đầu Tiên (Từ Chế Độ Sẵn Sàng) | Ít hơn 8.5 giây |
Tính Năng In 2 Mặt | Có |
Tốc Độ Copy (A4/Letter) | Lên đến 34/36 trang/phút |
Độ Phân Giải Copy | 600 x 600 dpi |
Tỷ Lệ Thu Nhỏ/Phóng To | 25% - 400% với mức tăng 1% |
Tính Năng Copy | Copy nhiều bản: Sort/Stack, N in 1 |
Tốc Độ Scan (Đơn Sắc/Màu) | 22.5/7.5 trang/phút |
Công nghệ Scan | CIS |
Độ Phân Giải (Quang Học/Nội Suy) | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi/Max.; 19,200 x 19,200 dpi |
Tính Năng Scan To | Sharepoint (Windows only), E-mail, E-mail Server, Image, OCR, File, FTP, FTPS |
Tốc Độ Modem | 33,600bps (Fax) |
Tốc Độ Truyền | Xấp xỉ. 2.5giây. (ITU-T Test Chart, Std resolution, JBIG) |
Bộ Nhớ Nhận Khi Hết Giấy | Lên đến 400 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
Tốc Độ Quay Số | 200 vị trí |
Quay Số Nhanh | 20 nhóm |
Gửi Fax hàng loạt | 260 vị trí |
PC Faxing | Receiving (Window only); Sending (Windows, Linux) (LPR/CUPS PC-FAX Send Driver) |
Cổng Giao Tiếp | Hi-Speed 2.0, Ethernet (10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi Direct, Wireless Lan (2.4GHz/5.0GHz) |
Giải Pháp In Từ Thiết Bị Di Động | AirPrint, Mopria, Mobile Connect |
Khay Giấy Chuẩn | 250 tờ |
Khay Nạp Giấy Thủ Công | 1 tờ |
Khay Giấy Ra (Mặt Úp Xuống) | 120 tờ |
Khay Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) | 50 tờ |
Định Lượng Giấy (Khay Giấy Chuẩn/ Khay Nạp Giấy Thủ Công) | 60 to 163g/m²; 60 to 230g/m² |
Kích Cỡ Giấy(Khay Giấy Chuẩn) | A4, Letter, B5(JIS), B5(ISO), A5, A5(Long Edge), B6(JIS), A6, Executive, Legal, A4 Short, Folio, Mexico Legal, India Legal |
Tốc Độ Bộ Xử Lý | 600MHz |
Bộ Nhớ | 256MB |
Giả Lập | PCL6, BR-Script3, PDF Version 1.7 |
Màn Hình Hiển Thị | LCD 2 dòng (16 ký tự) |
Hệ Điều Hành Hỗ Trợ | Windows 10, 11, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), Server 2016 (Network only), Server 2019 (Network only), Server 2022 (Network only); Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Tiện Ích Và Giải Pháp | BRAdmin Light: Windows (by Download); BRAdmin Pro4: Windows (by Download) |
Tính Năng Bảo Mật | Setting Lock, Network Security |
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Chế độ In/ Chế độ Im Lặng) | Xấp xỉ 470W/270W |
Nguồn Điện | 220-240V; AC 50/60Hz |
Mức Độ Ồn (Chế độ In/ Chế độ Im Lặng) | LpAm = 49 dB(A)/44 dB(A) |
Hộp Mực Chuẩn | TNB027: 2,600 trang |
Trống Từ | DRB027: 12,000 trang |
Kích Thước (Rộng x Dài x Cao) | 410 ×399 ×319 mm |
Trọng Lượng | 12.0kg |