Hệ thống mực in liên tục cho phép in số lượng lớn trang mà không cần thay mực thường xuyên, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí in ấn.
Độ phân giải cao 4800 x 1200 dpi đảm bảo văn bản rõ ràng, hình ảnh sống động và màu sắc trung thực.
Tốc độ in lên đến 9.1 trang/phút (đen trắng) và 5.0 trang/phút (màu) giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian làm việc, đồng thời giao diện đơn giản, dễ sử dụng phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Sản phẩm chính hãng từ Canon, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Model | G1020 |
---|---|
IN | |
Phương pháp in | In phun màu A4 |
Đầu phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Tốc độ in | Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt): TBA Ảnh (4 x 6') (PP-201/Tràn viền): TBA |
Độ phân giải | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8') Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5') |
Vùng có thể in | In tràn viền: Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm In có viền: #10 Phong bì/Phong bì DL: Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm Vuông 5 x 5' (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm Vuông 4 x 4' (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm Legal (215 x 345 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm Giấy khác: Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm |
Giấy vào | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) / LTR = 100 tờ High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6') = 20 tờ Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508, 4 x 6') = 20 tờ Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6') = 20 tờ Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6') = 20 tờ |
Định lượng giấy | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201) |
Loại giấy | Giấy trắng thường (64 - 105g/m²) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Double-Sided Matte Paper (MP-101D) Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808) Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) Giấy ảnh nam châm (PS-508) Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) Phong bì |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) macOS 10.12.6 ~ 10.15 |
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Yêu cầu về công suất | Chế độ tắt: Xấp xỉ 0,2W Chế độ chờ (đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,6W Khi in Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 15 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240V, 50/60Hz |
Cartridge mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên tới 3.000 trang/tháng |
Kích thước | 445 x 330 x 135 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 4,8 kg |
Máy in phun màu Canon PIXMA G1020 in đơn chức năng.
Tốc độ in (A4): Lên tới 9.1 trang ảnh/ phút (đen trắng); 5.0 trang ảnh/ phút (màu).
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Cartridges: MC-G02 (Maintenance cartridge).
Kết nối cổng: USB 2.0.