Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_photocopy_canon_imagerunnerir2202n.jpg

Máy Photocopy Canon imageRUNNER-iR2202N

Producer:

Máy Photocopy CANON

Máy Photocopy Canon imageRUNNER-iR2202N – Chức năng: Copy, In mạng, Scan màu – Tốc độ in, copy: 22 trang/phút (A4) – Độ phân giải: 600 x 600 dpi

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn, sao chụp và quét tài liệu hiệu quả, đáng tin cậy cho văn phòng của mình? Máy Photocopy Canon imageRUNNER-iR2202N chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế nhỏ gọn, tích hợp nhiều tính năng ưu việt và khả năng hoạt động bền bỉ, iR2202N sẽ giúp bạn tối ưu hóa quy trình làm việc và tiết kiệm chi phí.

Tính năng nổi bật

Đa chức năng trong một thiết bị

Không chỉ là máy photocopy, iR2202N còn tích hợp chức năng in mạng và scan màu, đáp ứng mọi nhu cầu xử lý tài liệu của bạn.

Tốc độ in và sao chụp ấn tượng

Với tốc độ 22 trang/phút (khổ A4), iR2202N giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.

Chất lượng bản in sắc nét

Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo bản in và bản sao luôn rõ ràng, sắc nét, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng.

Khả năng xử lý đa dạng khổ giấy

Từ A3 đến A5, iR2202N linh hoạt xử lý nhiều loại khổ giấy khác nhau, phù hợp với nhiều loại tài liệu.

Màn hình LCD trực quan, dễ sử dụng

Màn hình LCD 5 dòng hiển thị thông tin rõ ràng, cùng giao diện Tiếng Việt thân thiện, giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy.

Kết nối mạng linh hoạt

Cổng kết nối 100Base-TX/10Base-T cho phép bạn dễ dàng kết nối máy với mạng văn phòng, chia sẻ tài nguyên và in ấn từ nhiều thiết bị.

Tiết kiệm chi phí với mực in hiệu suất cao

Sử dụng mực NPG-59, iR2202N cho phép in tới 10.200 trang A4, giúp bạn tiết kiệm chi phí mực in.

Thông số kỹ thuật

Chức năngIn mạng, sao chép, quét
Loại máyMáy photocopy laser đen trắng đa chức năng
Khổ bản gốc tối đaA3
Tốc độ sao chụpA4 | 22 trang/ phútA3 | 11 trang/ phút
Thời gian sao chụp bản đầu tiên7.9 giây
Thời gian khởi độngKhi bật nguồn | 13 giâyKhi ở chế độ chờ | 2.9 giây(tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động)
Ngôn ngữ inUFRII Lite
Tương thích hệ điều hànhWindows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này
Độ phân giảiQuét | 300 x 300 dpiSao chụp | 600 x 600 dpiIn | 600 x 600 dpi
Quét kéo (MF Toolbox / Scangear)Đen trắng và màu
Quét đẩy ( MF Toolbox)Đen trắng và màu
Các tính năng quétTương thích TWAIN, WIA
Định dạng file hỗ trợ (quét)PDF / PDF có thể tìm kiếm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF
Tốc độ bộ xử lý400MHZ
Dung lượng bộ nhớ128MB

Xử lý giấy

Khổ giấyKhay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5RKhay Cassette 2 | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5RKhay Bypass | A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL)
Bản gốcTờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2 kg)
Loại giấyHộc giấy | Định lượng: 64 - 90gsmLoại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 to 90gsm)Khay Bypass | Định lượng giấy: 64 to 128 gsmLoại giấy: Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu (64 - 80gsm), giấy dính (75 -90 gsm), giấy dày 1 (91 – 105 gsm), giấy dày 2 (106 – 128 gsm), giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư

Kết nối

Cổng kết nốiCổng mạng | CóCác kết nối khác | USB 1.1 / 2.0
Giao thức mạngTCP/IP v4/v6

Các thông số kĩ thuật chung

Nguồn điện220 - 240VAC, 50 / 60Hz
Dung lượng mựcXấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%)
Dung lượng trốngXấp xỉ 61.700 tờ
Kích thước (R x S x C)622 x 589 x 607 mm (với ADF)
Trọng lượngXấp xỉ 35.5 kg (khi có khay ADF)
Không gian lắp đặt (R x S)921 x 589 mm (khi lắp thêm khay Bypass)
Quản lý người dùng (Department ID )Lên tới 100 người dùng

Thiết bị tùy chọn

Bộ nạp bản gốc tự động đảo mặt- AM1Loại | Nạp giấy tự độngKhổ bản gốc | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5RĐịnh lượng giấy | Khi quét bản gốc liên tục: 52 - 105gsmKhi quét bản gốc 1 lần: 37 - 128gsmSố bản gốc tối đa | 50 tờ (80 gsm)Tốc độ quét (tối đa) | Khi sao chụp (khổ giấy A4, quét đen trắng, độ phân giải 600dpi) | Quét một mặt: 22 ipmQuét hai mặt: 8 ipmQuét | Quét một mặt: 23.4 ipm (khổ A4 quét đen trắng độ phân giải 300 dpi); 12 ipm (khổ A4 quét màu độ phân giải 300 dpi)Quét hai mặt: 8 ipm (khổ A4 quét đen trắng độ phân giải 300dpi); 4ipm (khổ A4 quét màu độ phân giải 300 dpi)Kích thước (R x S x C) | 565 x 520.5 x 126 mmTrọng lượng | 7.0 kg
Khay giấy Cassette - AB1Khổ giấy | A3, B4, A4, A4-R, B5, B5-RDung lượng giấy | 250 tờ (80 gsm)Nguồn điện | Từ thân máyKích thước (R x S x C) | 579 x 575 x 116 mmTrọng lượng | Xấp xỉ 5.75 kg

Similar products