Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng cao của các ứng dụng hiện đại.
Lớp lá chắn kim loại giúp bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI), đảm bảo đường truyền ổn định trong mọi môi trường.
Đầu cắm được bọc kim loại chống nhiễu, với chân tiếp xúc mạ vàng giúp tăng độ bền và giảm thiểu suy hao tín hiệu.
Vỏ cáp được làm từ vật liệu LSZH (Low Smoke Zero Halogen) không chứa halogen, giảm thiểu khói và khí độc khi cháy, an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Dây bện mềm dẻo, dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong mọi không gian. Đầu chụp bảo vệ giúp ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- 10GBASE-T Ethernet
- 100BASE-TX Fast Ethernet
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet
- 1000BASE-T Gigabit Ethernet
- 10BASE-TX Ethernet
- ATM CB1G
- 155/622 Mbps ATM
- 100 Mbps TP-PMD
- 100VG-AnyLAN
- 4/16 Mbps Token Ring
- Thoại
| Part Number | 1201-06092 |
|---|---|
| Vật liệu dây dẫn | Dây đồng ủ xoắn |
| Kích thước dây dẫn | 26AWG |
| Vật liệu cách điện | Polyolefin |
| Vật liệu vỏ | LSZH |
| Vỏ chống nhiễu | Nhôm Mylar (Nhôm hướng trong) |
| Màu vỏ | Xám |
| Loại đầu cắm | Đầu cắm RJ45 chống nhiễu |
| Vật liệu điểm tiếp xúc | Hợp kim đồng 50u mạ vàng trên niken |
| Chiều dài dây | 2 mét |