Dễ dàng tháo rời và di chuyển, giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Đảm bảo luồng không khí lưu thông tốt, giúp các thiết bị bên trong luôn mát mẻ, tránh quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ.
Cửa hông có khóa camlock, giúp bảo vệ thiết bị bên trong khỏi sự xâm nhập trái phép.
Sử dụng thép SPCC-SD 2.0mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao.
Thanh đai dây dọc thân tủ giúp quản lý cáp gọn gàng, tránh rối và dễ dàng bảo trì.
Phù hợp với hầu hết các thiết bị mạng tiêu chuẩn, dễ dàng lắp đặt và nâng cấp.
Bề mặt được xử lý và sơn tĩnh điện, giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của tủ trong môi trường khắc nghiệt.
| Cấu tạo | Thiết kế Modular knock – down |
|---|---|
| Cánh cửa | Cửa lưới |
| Cánh cửa hông | 2 cánh, khóa nhựa bấm và khóa camlock |
| Khung tủ và thanh nối | Thép SPCC-SD 2.0mm |
| Nóc tủ | Thiết kế tháo mở, khay chứa quạt tản nhiệt, lỗ vô dây |
| Đáy tủ | Lỗ vô dây trước và sau |
| Thanh đai dây | Gắn dọc thân tủ |
| Thanh rack | Thép SPCC-SD 1.5mm, đánh số U |
| Công nghệ | Máy Computer Numerical Control(CNC) |
| Vật liệu | Thép SPCC-SD 1.0, 1.5, 2.0 mm |
| Chuẩn | 19” IEC297-2, DIN 41494 |
| Màu sơn | Sơn tĩnh điện kem hoặc đen |
| Thanh máng cáp dọc thân tủ | 2 |
| Chiều cao thanh rack | 36U |
| Chiều cao (H : mm) | 1780 |
| Chiều rộng (W : mm) | 600 |
| Chiều sâu (D : mm) | 800 |
| Tải trọng | 360 kg |
| Cửa trước | Cửa lưới |
| Cửa sau | Cửa lưới |
| Cửa hông | 2 cánh |
| Số lượng quạt | 2 |
| Ổ điện | 6 port |
| Màu sắc | Đen hoặc trắng |
| Bánh xe | Có |
| Chân vặn cố định | Có |
| Số lượng ốc vuông cài | 32 |
| Đóng gói | Thùng carton + quấn nilon |
| Bảo hành | 12 tháng |