Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
wifi_access_point_ubiquiti_unifi_u6_lite.jpg

Wifi Access Point UBIQUITI UniFi U6 Lite

Producer:

Unifi

The Access Point WiFi 6 Lite (U6 Lite) is a 2x2 WiFi 6 access point that can reach an aggregate throughput rate up to 1.5Gbps with its 5GHz (MU-MIMO and OFDMA) and 2.4GHz (MIMO) bands.

Wifi Access Point UBIQUITI UniFi U6 Lite - Giải pháp Wi-Fi 6 hiệu quả cho mọi không gian

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp Wi-Fi mạnh mẽ, ổn định và giá cả phải chăng cho gia đình hoặc văn phòng nhỏ của mình? Wifi Access Point UBIQUITI UniFi U6 Lite chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với công nghệ Wi-Fi 6 tiên tiến, U6 Lite mang đến tốc độ vượt trội, vùng phủ sóng rộng hơn và khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất Wi-Fi 6 vượt trội

U6 Lite hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) mới nhất, cho phép tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.5 Gbps, nhanh hơn gấp nhiều lần so với các chuẩn Wi-Fi cũ. Tận hưởng trải nghiệm trực tuyến mượt mà, không giật lag khi xem phim, chơi game hoặc làm việc.

Công nghệ MU-MIMO và OFDMA

Công nghệ MU-MIMO (Multi-User, Multiple-Input, Multiple-Output) cho phép U6 Lite giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị, tăng hiệu quả sử dụng băng thông và giảm độ trễ. OFDMA (Orthogonal Frequency-Division Multiple Access) chia nhỏ kênh truyền thành nhiều kênh con, giúp truyền tải dữ liệu hiệu quả hơn cho các thiết bị khác nhau.

Vùng phủ sóng rộng

U6 Lite được trang bị ăng-ten độ lợi cao, giúp mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi, đảm bảo kết nối ổn định ở mọi ngóc ngách trong nhà hoặc văn phòng của bạn. Loại bỏ tình trạng mất sóng, kết nối chập chờn gây khó chịu.

Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt

Với thiết kế hình tròn nhỏ gọn, U6 Lite dễ dàng hòa nhập với mọi không gian nội thất. Bạn có thể gắn U6 Lite lên tường hoặc trần nhà một cách dễ dàng, tiết kiệm diện tích và tạo điểm nhấn cho không gian.

Quản lý tập trung thông qua UniFi Controller

U6 Lite được quản lý tập trung thông qua phần mềm UniFi Controller, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý mạng Wi-Fi của mình. UniFi Controller cung cấp nhiều tính năng nâng cao như tạo mạng khách, giới hạn băng thông, thống kê lưu lượng, giúp bạn kiểm soát và tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Thông số kỹ thuật

ModelU6 Lite
Mechanical
DimensionsØ160 x 32.65 mm
WeightWithout mount: 300 g (10.6 oz) With mount: 315 g (11.1 oz
Enclosure materialsPolycarbonate, aluminum
Mounting materialsPolycarbonate, SGCC steel
Hardware
ManagementinterfacesEthernet Bluetooth
Networking interface(1) GbE RJ45 port
ButtonFactory reset
LEDsWhite/blue
Power method802.3af PoE, passive PoE (48V)
Power supply802.3af PoE 48V, 0.32A PoE adapter (optional)
Supported voltage range44 to 57VDC
Max. power consumption12W
Max. TX power2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 17 dBm
MIMO2.4 GHz: 2 x 2 5 GHz: 2 x 2
Throughput rate2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1201 Mbps
Antenna gain2.4 GHz: 2.8 dBi 5 GHz: 3 dBi
Operating temperature-30 to 60° C (-22 to 140° F)
Operating humidity5 - 95% noncondensing
CerticationsCE, FCC, IC
Software
WiFi standards802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6
Wireless securityWPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
BSSID8 per radio
VLAN802.1Q
Advanced QoSPer-user rate limiting
Guesttrafc isolationSupported
Concurrent clients300+
Supported DataRates
802.11a6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (WiFi 4)6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac (WiFi 5)6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11ax (WiFi 6)7.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)

Đặc tính kỹ thuật

ModelU6 Lite
Mechanical
DimensionsØ160 x 32.65 mm
WeightWithout mount: 300 g (10.6 oz) With mount: 315 g (11.1 oz
Enclosure materialsPolycarbonate, aluminum
Mounting materialsPolycarbonate, SGCC steel
Hardware
ManagementinterfacesEthernet Bluetooth
Networking interface(1) GbE RJ45 port
ButtonFactory reset
LEDsWhite/blue
Power method802.3af PoE, passive PoE (48V)
Power supply802.3af PoE 48V, 0.32A PoE adapter (optional)
Supported voltage range44 to 57VDC
Max. power consumption12W
Max. TX power2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 17 dBm
MIMO2.4 GHz: 2 x 2 5 GHz: 2 x 2
Throughput rate2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1201 Mbps
Antenna gain2.4 GHz: 2.8 dBi 5 GHz: 3 dBi
Operating temperature-30 to 60° C (-22 to 140° F)
Operating humidity5 - 95% noncondensing
CerticationsCE, FCC, IC
Software
WiFi standards802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6
Wireless securityWPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
BSSID8 per radio
VLAN802.1Q
Advanced QoSPer-user rate limiting
Guesttrafc isolationSupported
Concurrent clients300+
Supported DataRates
802.11a6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (WiFi 4)6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac (WiFi 5)6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11ax (WiFi 6)7.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)

Similar products