CBS350-8P-E-2G-EU cung cấp dung lượng chuyển mạch lên đến 20 Gbps, đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho mọi thiết bị trong mạng của bạn.
Với 8 cổng Gigabit PoE+, bạn có thể dễ dàng cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera an ninh và điểm truy cập không dây, giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý.
Giao diện quản lý trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
CBS350-8P-E-2G-EU tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như Access Control List (ACL), 802.1X và VLAN, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Với kích thước nhỏ gọn, CBS350-8P-E-2G-EU có thể được lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào trong văn phòng hoặc tủ rack.
Model | CBS350-8P-E-2G-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 mpps |
Switching capacity | 20Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 16K addresses |
Hardware | |
Total System Ports | 10 x Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports | 8 x Gigabit Ethernet |
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x Gigabit Ethernet combo |
Number of Ports That Support PoE | 8 |
Power Dedicated to PoE | 60W |
Console port | Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power consumption (worst case) | |
System Power Consumption | 110V=13.84W 220V=14.31W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=80.79W 220V=80.86W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 275.91 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 185 x 44 mm |
Unit weight | 1.53 kg |
Power | 100-240V 50-60 Hz, external |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN (Number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 1,706,649 |
Hỗ trợ 8 cổng Gigabit PoE+ với công suất 67W và 2 cổng Combo Gigabit (cổng đồng RJ45/SFP). |
Dung lượng chuyển mạch: 20 Gbps. |
Jumbo frames: Hỗ trợ kích thước gói dữ liệu lên tới 9K byte. MTU mặc định là 2K byte. |
Bảng MAC: Lưu trữ tối đa 16.000 địa chỉ. |
Loại cáp: Cáp xoắn đôi không bọc (UTP) Cat 5e hoặc tốt hơn cho kết nối 1000BASE-T. |
Bộ nhớ Flash: 256 MB. |
CPU: ARM 800 MHz. |
DRAM: 512 MB. |
Kích thước (R x D x C): 268 x 185 x 44 mm. |
Trọng lượng: 1,53 kg. |