Trải nghiệm tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh, loại bỏ tình trạng nghẽn mạng, giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn.
Dễ dàng kết nối với các thiết bị quang học, mở rộng phạm vi mạng mà không cần đầu tư thêm thiết bị chuyển đổi.
Giao diện web trực quan, dễ sử dụng, cho phép bạn cấu hình, giám sát và quản lý mạng một cách dễ dàng, ngay cả khi không có kiến thức chuyên sâu về IT.
Các tính năng bảo mật nâng cao như Access Control Lists (ACLs), Guest VLANs giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài.
Sản phẩm đến từ thương hiệu Cisco danh tiếng, đảm bảo chất lượng và độ bền bỉ, giúp bạn yên tâm sử dụng trong thời gian dài.
Công nghệ Energy Efficient Ethernet (EEE) giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.
Model | CBS250-8T-E-2G-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 |
Switching capacity | 20.0Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
System power consumption | 110V=12.55W 220V=12.56W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 42.86 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Ports | |
Total system ports | 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 8 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 2 Gigabit Ethernet combo |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 185 x 44 mm |
Unit weight | 1.39 kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, external |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,171,669 |