Switch GSM4212P được trang bị 8 cổng 10/100/1000 PoE+ RJ45, 2 cổng 10/100/1000 RJ45 và 2 cổng 1G SFP, cung cấp đủ kết nối cho các thiết bị trong mạng của bạn. Khả năng cấp nguồn PoE+ giúp bạn dễ dàng triển khai các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP mà không cần nguồn điện riêng.
Với khả năng định tuyến tĩnh IPv4/IPv6 và hỗ trợ các giao thức RIP, PIM-SM, PIM-DM, SSM, GSM4212P cho phép bạn xây dựng các mạng phức tạp với khả năng định tuyến linh hoạt và hiệu quả. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc cần phân đoạn mạng để tăng cường bảo mật.
GSM4212P hỗ trợ AVB (cần mua license riêng), cho phép truyền tải âm thanh và video chất lượng cao với độ trễ thấp. Điều này làm cho switch trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng như phát trực tiếp, hội nghị truyền hình và hệ thống âm thanh chuyên nghiệp.
Với các tính năng như VLAN, ACLs, GSM4212P giúp bạn bảo vệ mạng của mình khỏi các mối đe dọa bên ngoài và bên trong. Bạn có thể dễ dàng phân chia mạng thành các phân đoạn riêng biệt, kiểm soát truy cập và ngăn chặn các cuộc tấn công.
Switch GSM4212P có giao diện quản lý trực quan, giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát các thông số của mạng. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ quản lý từ xa để quản lý switch từ bất kỳ đâu.
Model | GSM4212P |
---|---|
Primary Port Speed | 1 Gigabit |
Number of Ports | 12 (10x 1G, 2x SFP) |
PoE Ports / Budget | 8 PoE+ (30W/port), 125W Budget |
IGMP Support | Enhanced (NETGEAR IGMP Plus™) |
Jumbo Frame Support | Yes, up to 12kb |
AVB Support | Yes. Electronic license required, activation key sent via email (AVB4212P-10000S) |
Acoustics | Fanless or 30dB@25ºC |
Power Consumption | With PoE: 163.9W/559.555Btu/hr Without PoE: 17.32W/59.13Btu/hr Standby without any port connection: 8.53W/29.121Btu/hr |
Third party support | Domotz |
Dimensions (WxDxH) | 440 x 200 x 43.2mm |
Weight | 2.85Kg |
CPU/RAM/FLASH | ARM A9 1.25Ghz 32-bit/2GB RAM/256MB Flash |
---|---|
Cổng kết nối | 1-port 1G Out-of-band RJ45 + 8x10/100/1000 PoE+ RJ45 + 2x10/100/1000 RJ45 + 2x1G SFP |
PoE standard | 802.3af (15.4W), 802.3at (30W) |
Stacking | Không hỗ trợ |
Bandwidth/Throughput | 24 Gbps/17.86 Mpps |
MAC/ARP Table/IP Multicast Routing Entries/IGMP | 16K/4K/512 IPv4, 128 IPv6/2K IPv4, 2K IPv6 |
VLAN/ACLs/Packet Buffer/Jumbo Frames | 4K/100/16Mb/Up to 12K packet size |
Application Route Scaling | Static: 64 v4/64 v6, RIP: 32v4 |
Layer-3 | IPv4/IPv6 Static Routing, IPv4: RIP; IPv4/IPv6: PIM-SM, PIM-DM, SSM |
Audio profiles | Dante, Q-SYS, AES67 và AVB |
Video profiles | NVX, SVSI, Q-SYS, NDI và Dante,... |
PoE Power Budget | 125W |
Fan/PSU/Form Factor | Side-to-side airflow |
PSU | 1 x Fixed Internal (C14 inlet) On/Off switch |
Form Factor | 1U Rackmount |