Với 16 cổng 10/100Mbps, SF95D-16 cung cấp đủ số lượng cổng để kết nối các thiết bị trong văn phòng của bạn, từ máy tính, máy in đến các thiết bị lưu trữ mạng. Công nghệ tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X) giúp bạn đơn giản hóa việc cài đặt và giảm thiểu lỗi kết nối.
Không cần cài đặt phần mềm hay cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm điện và kết nối các thiết bị là bạn đã có ngay một mạng lưới hoạt động. Thiết kế để bàn nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng đặt switch ở bất kỳ vị trí nào trong văn phòng.
Băng thông Full Duplex 200Mbps cho mỗi cổng đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng, từ duyệt web, gửi email đến chia sẻ file và xem video.
SF95D-16 được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Công nghệ Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.3az) tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng dựa trên lưu lượng truy cập, giúp bạn tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
Với chất lượng đã được chứng minh của Cisco, SF95D-16 đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Chức năng Address Learning and Aging giúp tối ưu hóa truyền dữ liệu và ngăn ngừa tình trạng nghẽn mạng.
Loop detection giúp phát hiện và ngăn chặn các vòng lặp trong mạng, tránh tình trạng broadcast storm gây ảnh hưởng đến hiệu suất mạng. Cable diagnostics giúp bạn dễ dàng xác định và khắc phục các sự cố về cáp mạng.
Ports | SF95D-16: 16 RJ-45 connectors for 10BASE-T/100BASE-TX automatic medium dependent interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X); auto-negotiated port for connecting 10-, 100-, 1000-Mbps devices |
---|---|
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet |
Cabling type | Category 5e or better |
LED indicators | System/PWR, link/activity, 100M*, cable diagnostics, loop detection, gigabit,* mini-GBIC* (*if present) |
Power supply | SF95D-16: DC 12V, 1.0A |
Physical dimensions (W x D x H) | SF95D-16: 160x43.5x90 mm |
Weight | SF95D-16: 1.03 lb. (0.46 kg) |
Switching capacity | SF95D-16: 3.2 Gbps |
Forwarding capacity | Forwarding rate in million packets per second (mpps) (based on 64-byte packets): SF95D-16: 1.4 mpps |
Compliance/certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, FCC Class B* |