Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
16port_gigabit_ethernet__2port_1g_sfp_uplinks_poe_switch_cisco_c100016pe2gl.jpg

16-port Gigabit Ethernet + 2-port 1G SFP Uplinks PoE Switch Cisco C1000-16P-E-2G-L

Producer:

Cisco

- 16 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2 x 1G SFP uplinks with external PS. - CLI and/or intuitive web UI manageability options. - Network monitoring through sampled flow (sFlow).

Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst C1000-16P-E-2G-L là một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch Gigabit Ethernet mạnh mẽ, an toàn và dễ quản lý. Với 16 cổng PoE+ và 2 cổng SFP Uplink, C1000-16P-E-2G-L cung cấp đủ khả năng kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Với 16 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP Uplink 1G, Cisco C1000-16P-E-2G-L đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.

Cấp nguồn PoE+ mạnh mẽ

Với tổng công suất PoE+ lên đến 120W, thiết bị này cho phép bạn cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị PoE, giảm thiểu sự phức tạp trong việc lắp đặt và quản lý.

Quản lý linh hoạt

Cisco C1000-16P-E-2G-L cung cấp các tùy chọn quản lý linh hoạt thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện web trực quan, giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát mạng.

Bảo mật nâng cao

Với các tính năng bảo mật như 802.1X, SPAN và BPDU Guard, thiết bị này giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

Độ tin cậy cao

Cisco C1000-16P-E-2G-L được thiết kế để hoạt động ổn định và bền bỉ với MTBF cao và được hỗ trợ bởi chế độ bảo hành trọn đời có giới hạn nâng cao (E-LLW).

Giám sát mạng hiệu quả

Tính năng sFlow cho phép giám sát lưu lượng mạng một cách chi tiết, giúp bạn phát hiện và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng.

Quản lý thiết bị thuận tiện

Với khả năng truy cập qua Bluetooth, SNMP, RJ-45 hoặc USB, bạn có thể quản lý thiết bị một cách dễ dàng từ mọi vị trí.

Thông số kỹ thuật

ModelC1000-16P-E-2G-L
General
Gigabit Ethernet / FE ports16 10/100/1000 RJ45 PoE+
Uplink interfaces2 SFP
PoE+power budget120W
FanlessY
Dimensions (WxDxH)10.56 x 8.26x 1.73 inch
Weight1.42kg
RJ-45 Ethernet1
USB mini-B1
USB-A port for storage and Bluetooth console1
Memory and processor
CPUARM v7 800 MHz
DRAM512 MB
Flash memory256 MB
Performance
Forwarding bandwidth18 Gbps
Switching bandwidth36 Gbps
Forwarding rate (64‑byte L3 packets)26.78 Mpps
MAC addresses16000
IPv4 unicast direct routes542
IPv4 unicast indirect routes256
IPv6 unicast direct routes414
IPv6 unicast indirect routes128
IPv4 multicast routes and IGMP groups1024
IPv6 multicast groups1024
IPv4/MAC security ACEs600
IPv6 security ACEs600
Maximum active VLANs256
VLAN IDs available4094
Maximum STP instances64
Maximum SPAN sessions4
MTU-L3 packet9198 bytes
Jumbo Ethernet frame10,240 bytes
Dying GaspYes
MTBF in hours706,983
Environmental
Up to 5,000ft (1500 m)-5 to 45 deg C
Upto 10,000 (3000 m)-5 to 40 deg C
Operating altitude10,000 ft (3,000m)
Operating relative humidity5% to 90% at 40 deg C (non-condensing)
Storage temperature-13 to 158F (-25 to 70C)
Storage altitude15,000 ft (4500m)
Storage relative humidi5% to 95% at 65 deg C (non-condensing)
Electrical
Voltage (auto ranging)110 to 220V AC in
Frequency50 to 60 Hz
Current0.14A to 0.24A
Power rating (maximum consumption)0.20 kVA
Safety and compliance
SafetyUL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011
EMC: Emissions47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: ImmunityEN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
TelcoCommon Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certificationsUSGv6 and IPv6 Ready Logo
Connectors and interfaces
Indicator LEDsPer-port status: link integrity, disabled, activity System status: System
Console cablesCAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors
PowerUse the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply

Similar products