Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn.
8 cổng PoE chuẩn 802.3af/at giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, và điểm truy cập không dây, giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý.
Dễ dàng kết nối switch với các thiết bị mạng khác ở khoảng cách xa, đảm bảo băng thông rộng và độ tin cậy cao.
Dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý switch thông qua giao diện UniFi Controller trực quan và mạnh mẽ.
Vỏ kim loại chắc chắn, tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường văn phòng và trung tâm dữ liệu.
Dimensions | 442.4 x 200 x 43.7 mm |
---|---|
Weight | 2.80 kg (6.17 lb) |
With Brackets | 2.89 kg (6.37 lb) |
Interfaces Networking Management | (16) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1G SFP Ethernet Ports Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput | 18 Gbps |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Forwarding Rate | 26.78 Mpps |
Power Method | 100-240VAC, 50/60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 60W |
Voltage Range | 100 to 240VAC |
Max Power Consumption (Excluding PoE Output) | 18W |
LEDs | RJ45 Data Ports: PoE; Speed/Link/Activity SFP Data Ports: Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 - 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Total Available PoE | 42W |
PoE Interfaces Ports 1-8 | POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE Wattage per Port by PSE 802.3at | 32W |
Voltage Range | 802.3af Mode: 44-57V 802.3at Mode: 50-57V |
Dimensions | 442.4 x 200 x 43.7 mm |
---|---|
Weight | 2.80 kg (6.17 lb) |
With Brackets | 2.89 kg (6.37 lb) |
Interfaces Networking Management | (16) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1G SFP Ethernet Ports Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput | 18 Gbps |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Forwarding Rate | 26.78 Mpps |
Power Method | 100-240VAC, 50/60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 60W |
Voltage Range | 100 to 240VAC |
Max Power Consumption (Excluding PoE Output) | 18W |
LEDs | RJ45 Data Ports: PoE; Speed/Link/Activity SFP Data Ports: Link/Activity |
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 10 - 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Total Available PoE | 42W |
PoE Interfaces Ports 1-8 | POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE Wattage per Port by PSE 802.3at | 32W |
Voltage Range | 802.3af Mode: 44-57V 802.3at Mode: 50-57V |