Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
16port_gigabit_ethernet__2port_sfp_poe_switch_ubiquiti_unifi_usw16poe.jpg

16-Port Gigabit Ethernet + 2-Port SFP PoE Switch UBIQUITI UniFi USW-16-PoE

Producer:

Ubiquiti-Unifi

16-Port Gigabit Ethernet + 2-Port SFP PoE Switch UBIQUITI UniFi USW-16-PoE - 8 cổng Gigabit PoE RJ45 với chuẩn 802.3af/at, 8 cổng Gigabit RJ45, 2 cổng SFP 1G.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt và dễ quản lý cho doanh nghiệp của mình? Switch UBIQUITI UniFi USW-16-PoE là lựa chọn lý tưởng. Với 16 cổng Gigabit Ethernet, khả năng cấp nguồn PoE, và 2 cổng SFP, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và mở rộng mạng của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 16 cổng Gigabit Ethernet

Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn.

Cấp nguồn PoE linh hoạt

8 cổng PoE chuẩn 802.3af/at giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, và điểm truy cập không dây, giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý.

Kết nối quang tốc độ cao với 2 cổng SFP

Dễ dàng kết nối switch với các thiết bị mạng khác ở khoảng cách xa, đảm bảo băng thông rộng và độ tin cậy cao.

Quản lý tập trung với UniFi Controller

Dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý switch thông qua giao diện UniFi Controller trực quan và mạnh mẽ.

Thiết kế chuyên nghiệp và bền bỉ

Vỏ kim loại chắc chắn, tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường văn phòng và trung tâm dữ liệu.

Thông số kỹ thuật

Dimensions442.4 x 200 x 43.7 mm
Weight2.80 kg (6.17 lb)
With Brackets2.89 kg (6.37 lb)
Interfaces Networking Management(16) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1G SFP Ethernet Ports Ethernet In-Band
Total Non-Blocking Throughput18 Gbps
Switching Capacity36 Gbps
Forwarding Rate26.78 Mpps
Power Method100-240VAC, 50/60 Hz, Universal Input
Power SupplyAC/DC, Internal, 60W
Voltage Range100 to 240VAC
Max Power Consumption (Excluding PoE Output)18W
LEDsRJ45 Data Ports: PoE; Speed/Link/Activity SFP Data Ports: Link/Activity
ESD/EMP ProtectionAir: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV
Shock and VibrationETSI300-019-1.4 Standard
Operating Temperature-5 to 40° C (23 to 104° F)
Operating Humidity10 - 90% Noncondensing
CertificationsCE, FCC, IC
Total Available PoE42W
PoE Interfaces Ports 1-8POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-)
Max. PoE Wattage per Port by PSE 802.3at32W
Voltage Range802.3af Mode: 44-57V 802.3at Mode: 50-57V

Đặc tính kỹ thuật

Dimensions442.4 x 200 x 43.7 mm
Weight2.80 kg (6.17 lb)
With Brackets2.89 kg (6.37 lb)
Interfaces Networking Management(16) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1G SFP Ethernet Ports Ethernet In-Band
Total Non-Blocking Throughput18 Gbps
Switching Capacity36 Gbps
Forwarding Rate26.78 Mpps
Power Method100-240VAC, 50/60 Hz, Universal Input
Power SupplyAC/DC, Internal, 60W
Voltage Range100 to 240VAC
Max Power Consumption (Excluding PoE Output)18W
LEDsRJ45 Data Ports: PoE; Speed/Link/Activity SFP Data Ports: Link/Activity
ESD/EMP ProtectionAir: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV
Shock and VibrationETSI300-019-1.4 Standard
Operating Temperature-5 to 40° C (23 to 104° F)
Operating Humidity10 - 90% Noncondensing
CertificationsCE, FCC, IC
Total Available PoE42W
PoE Interfaces Ports 1-8POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-)
Max. PoE Wattage per Port by PSE 802.3at32W
Voltage Range802.3af Mode: 44-57V 802.3at Mode: 50-57V

Similar products