Với 16 cổng Gigabit Ethernet, CBS250-16P-2G-EU đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.
16 cổng PoE+ cung cấp tổng công suất 120W, cho phép bạn cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị PoE như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập Wi-Fi, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý cáp.
Hai cổng SFP cho phép kết nối uplink tốc độ cao với các thiết bị mạng khác hoặc kết nối quang, mở rộng phạm vi mạng của bạn.
Không cần cấu hình phức tạp, CBS250-16P-2G-EU hoạt động ngay sau khi cắm điện, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Với dung lượng chuyển mạch 36Gbps, CBS250-16P-2G-EU đảm bảo hiệu suất cao trong việc xử lý lưu lượng mạng lớn.
Hỗ trợ Jumbo Frames lên đến 9K bytes, giúp tăng hiệu quả truyền dữ liệu và giảm tải cho CPU.
Thiết kế không quạt giúp CBS250-16P-2G-EU hoạt động êm ái và giảm thiểu tiếng ồn.
Model | CBS250-16P-2G-EU |
---|
Performance | |
---|---|
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 26.78 mpps |
Switching capacity | 36Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
Hardware | |
Total system ports | 18 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 16 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 2 SFP |
Number of ports that support PoE | 16 |
Power dedicated to PoE | 120W |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=24.51W 220V=25.01W |
Power consumption (with PoE) | 110V=156.4W 220V=154.5W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 536.05 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 297 x 44 mm |
Unit weight | 2.38 kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 706,983 |