Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
18port_gigabit_ethernet_smart_switch_cbs25016t2geu.jpg

18-Port Gigabit Ethernet Smart Switch CBS250-16T-2G-EU

Producer:

Cisco

18-Port Gigabit Ethernet Smart Switch CBS250-16T-2G-EU - Support 16-port Gigabit Ethernet and 2-port Small Form-Factor Pluggable (SFP). - Switching Capacity: 36.0Gbps.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ quản lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ của mình? Switch Cisco CBS250-16T-2G-EU chính là lựa chọn lý tưởng. Với 16 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng SFP, CBS250-16T-2G-EU mang đến hiệu suất vượt trội, bảo mật nâng cao và khả năng quản lý thông minh, giúp bạn xây dựng một mạng lưới ổn định và hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất Gigabit mạnh mẽ

Với 16 cổng Gigabit Ethernet, CBS250-16T-2G-EU cung cấp băng thông rộng, đáp ứng mọi nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao của doanh nghiệp. Khả năng chuyển mạch 36Gbps đảm bảo lưu lượng truy cập mượt mà, không gián đoạn.

Kết nối linh hoạt với cổng SFP

Hai cổng SFP cho phép bạn kết nối với các thiết bị quang học, mở rộng phạm vi mạng và hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video, lưu trữ đám mây.

Quản lý thông minh, dễ dàng

Giao diện quản lý web trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng. Các tính năng như VLAN, QoS, và IGMP Snooping cho phép bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng và bảo mật dữ liệu.

Bảo mật nâng cao

CBS250-16T-2G-EU tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như Access Control Lists (ACLs), Guest VLAN, và Port Security, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong.

Thiết kế bền bỉ, tiết kiệm năng lượng

Thiết kế không quạt giúp switch hoạt động êm ái, đồng thời giảm thiểu bụi bẩn xâm nhập, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật

ModelCBS250-16T-2G-EU
Performance
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets)26.78
Switching capacity36.0Gbps
General
Jumbo framesFrame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes
MAC table8K addresses
System power consumption110V=18.63W 220V=18.37W
Heat dissipation (BTU/hr)64.46
ButtonsReset button
Cabling typeUnshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
LEDsSystem, Link/Act, Speed
Flash256 MB
CPU800MHz ARM
DRAM512 MB
Packet buffer1.5 MB
Ports
Total system ports18 Gigabit Ethernet
RJ-45 ports16 Gigabit Ethernet
Combo ports (RJ-45 + SFP)2 Small Form-Factor Pluggable (SFP)
Console portCisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port
USB slotUSB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Environmental
Unit dimensions (W x D x H)268 x 272 x 44 mm
Unit weight1.78 kg
Power100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal
CertificationUL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Operating temperature-5° to 50°C
Storage temperature-25° to 70°C
Operating humidity10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF)
Fan (number)Fanless
MTBF at 25°C (hours)2,165,105

Similar products