2 Posts Open Rack 42U Vietrack VRO42-200 được thiết kế dạng mở, không cửa trước sau và không có cửa hông. Điều này đảm bảo rằng tất cả các thiết bị được lắp đặt bên trong tủ rack có thể tản nhiệt một cách tối ưu, giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của chúng.
Với thiết kế gọn gàng và trọng lượng nhẹ, tủ rack này rất dễ dàng để di chuyển và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng, đặc biệt là trong các môi trường có không gian hạn chế.
Kết cấu modular-grid của tủ rack cho phép từng thành phần kết nối đa điểm, tạo nên một kết cấu vững chắc nhưng vẫn dễ dàng tùy biến, tháo lắp và di chuyển. Người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh và tùy chỉnh tủ rack để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
Khung gắn thiết bị được thiết kế gấp khúc nhiều cạnh, giúp tăng khả năng chịu tải của tủ rack. Mỗi U (unit) được dập dấu mép và in rõ chỉ số, giúp người dùng dễ dàng xác định vị trí và lắp đặt thiết bị một cách chính xác.
Hai bên hông tủ có thể gắn thêm hệ thống quản lý cáp dọc, giúp việc tổ chức và quản lý cáp mật độ cao trở nên hiệu quả và thẩm mỹ hơn. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng rối dây và tăng tính chuyên nghiệp cho hệ thống.
Nóc và đáy tủ được thiết kế dạng mở hoàn toàn, bảo đảm đường cáp vào mật độ cao. Điều này giúp dễ dàng luồn dây cáp vào và ra khỏi tủ, đồng thời tăng khả năng thông gió và tản nhiệt.
Bánh xe được thiết kế thấp, bề mặt rộng, giúp di chuyển êm ái và chịu tải cao. Chân đế vặn được tích hợp sẵn dùng cố định và cân chỉnh tủ, đảm bảo tủ luôn ổn định và cân bằng.
Toàn bộ tủ được tiếp đất, bảo đảm an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành và bảo trì.
Kích thước | |
---|---|
Chiều cao | 42U (1995mm). |
Chiều rộng | 600mm. |
Chiều sâu | 700mm. |
Màu sơn | |
Màu tùy chọn khác | Đen (RAL 9005). |
Vật liệu | |
Thép tấm cán lạnh SPCC | |
Khung tủ | 2.0mm. |
Thanh treo thiết bị | 2.0mm. |
Kích thước đơn vị (U) theo EIA-310-E | |
Chiều cao 1U | 44.45mm. |
Chiều rộng | 482.6mm. |
Tải trọng | |
Trên bánh xe | 500kg. |
Trên chân đế | 1.000kg. |
Tiêu chuẩn | |
EIA-310-E (ECIA-310-E), Type A | |
DIN 41494 | |
BS5954 Part 2 | |
IEC 60297-1, IEC 60297-2 |