Với khả năng chuyển mạch 128Gbps, CBS250-24T-4X-EU đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà, không gián đoạn, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.
24 cổng Gigabit Ethernet cung cấp kết nối tốc độ cao cho các thiết bị trong mạng LAN, trong khi 4 cổng 10 Gigabit SFP+ cho phép kết nối uplink tốc độ cao đến các thiết bị mạng khác hoặc trung tâm dữ liệu.
Giao diện quản lý web trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng. Hỗ trợ các tính năng như VLAN, QoS, và ACL giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật mạng.
CBS250-24T-4X-EU được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Sản phẩm được sản xuất bởi Cisco, thương hiệu hàng đầu thế giới về thiết bị mạng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong tủ rack hoặc trên bàn làm việc. Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE) giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, và điểm truy cập Wi-Fi.
Model | CBS250-24T-4X-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 95.23 mpps |
Switching capacity | 128Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
System power consumption | 110V=27.54W 220V=27.25W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 89.13 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Ports | |
Total system ports | 24 Gigabit Ethernet + 4 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 24 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 SFP+ |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 240 x 44 mm |
Unit weight | 2.78kg |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,026,793 |