Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
24port_gigabit_ethernet__4port_10g_sfp_uplinks_poe_switch_cisco_c100024p4xl.jpg

24-port Gigabit Ethernet + 4-port 10G SFP Uplinks PoE Switch Cisco C1000-24P-4X-L

Producer:

Cisco

24 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 195W PoE budget, 4 x 10G SFP+ uplinks. - CLI and/or intuitive web UI manageability options. - Network monitoring through sampled flow (sFlow).

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chuyển mạch mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ quản lý cho mạng doanh nghiệp của mình? Switch Cisco C1000-24P-4X-L là sự lựa chọn lý tưởng. Với 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+, 4 cổng 10G SFP+ Uplink, cùng các tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+

Cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đồng thời cấp nguồn PoE+ cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.

Kết nối Uplink tốc độ cao với 4 cổng 10G SFP+

Cho phép kết nối đến các thiết bị mạng lõi hoặc các switch khác với băng thông rộng, đảm bảo khả năng mở rộng và đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.

Quản lý linh hoạt với giao diện CLI và Web UI

Cung cấp các tùy chọn quản lý đa dạng, từ giao diện dòng lệnh (CLI) quen thuộc cho người dùng chuyên nghiệp đến giao diện web trực quan, dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.

Giám sát mạng hiệu quả với sFlow

Cho phép theo dõi lưu lượng mạng một cách chi tiết, giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề về hiệu suất một cách nhanh chóng.

Bảo mật toàn diện với 802.1X, SPAN và BPDU Guard

Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công độc hại, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và tài sản của doanh nghiệp.

Quản lý thiết bị dễ dàng qua Bluetooth, SNMP, RJ-45 và USB

Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý thiết bị khác nhau, giúp người dùng dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố từ xa.

Độ tin cậy cao với MTBF lớn và bảo hành trọn đời

Đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục trong thời gian dài, đồng thời được hỗ trợ bởi chính sách bảo hành trọn đời, mang lại sự an tâm cho người dùng.

Thông số kỹ thuật

ModelC1000-24P-4X-L
General
Gigabit Ethernet / FE ports24 10/100/1000 RJ45 PoE+
Uplink interfaces4 SFP+
PoE+power budget195W
FanlessY
Dimensions (WxDxH)17.48 x 11.76 x 1.73 inch
Weight3.68kg
RJ-45 Ethernet1
USB mini-B1
USB-A port for storage and Bluetooth console1
Memory and processor
CPUARM v7 800 MHz
DRAM512 MB
Flash memory256 MB
Performance
Forwarding bandwidth64 Gbps
Switching bandwidth128 Gbps
Forwarding rate (64‑byte L3 packets)95.23 Mpps
MAC addresses16000
IPv4 unicast direct routes542
IPv4 unicast indirect routes256
IPv6 unicast direct routes414
IPv6 unicast indirect routes128
IPv4 multicast routes and IGMP groups1024
IPv6 multicast groups1024
IPv4/MAC security ACEs600
IPv6 security ACEs600
Maximum active VLANs256
VLAN IDs available4094
Maximum STP instances64
Maximum SPAN sessions4
MTU-L3 packet9198 bytes
Jumbo Ethernet frame10,240 bytes
Dying GaspYes
MTBF in hours698,220
Environmental
Up to 5,000ft (1500 m)-5 to 45 deg C
Upto 10,000 (3000 m)-5 to 40 deg C
Operating altitude10,000 ft (3,000m)
Operating relative humidity5% to 90% at 40 deg C (non-condensing)
Storage temperature-13 to 158F (-25 to 70C)
Storage altitude15,000 ft (4500m)
Storage relative humidi5% to 95% at 65 deg C (non-condensing)
Electrical
Voltage (auto ranging)110 to 220V AC in
Frequency50 to 60 Hz
Current0.37A to 0.64A
Power rating (maximum consumption)0.48 kVA
Safety and compliance
SafetyUL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011
EMC: Emissions47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: ImmunityEN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
EnvironmentalReduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
TelcoCommon Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certificationsUSGv6 and IPv6 Ready Logo
Connectors and interfaces
Indicator LEDsPer-port status: link integrity, disabled, activity System status: System
Console cablesCAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors
PowerUse the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply

Similar products