Cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đồng thời cấp nguồn PoE+ cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.
Cho phép kết nối đến các thiết bị mạng lõi hoặc các switch khác với băng thông rộng, đảm bảo khả năng mở rộng và đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Cung cấp các tùy chọn quản lý đa dạng, từ giao diện dòng lệnh (CLI) quen thuộc cho người dùng chuyên nghiệp đến giao diện web trực quan, dễ sử dụng cho người mới bắt đầu.
Cho phép theo dõi lưu lượng mạng một cách chi tiết, giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề về hiệu suất một cách nhanh chóng.
Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công độc hại, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và tài sản của doanh nghiệp.
Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý thiết bị khác nhau, giúp người dùng dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố từ xa.
Đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục trong thời gian dài, đồng thời được hỗ trợ bởi chính sách bảo hành trọn đời, mang lại sự an tâm cho người dùng.
Model | C1000-24P-4X-L |
---|---|
General | |
Gigabit Ethernet / FE ports | 24 10/100/1000 RJ45 PoE+ |
Uplink interfaces | 4 SFP+ |
PoE+power budget | 195W |
Fanless | Y |
Dimensions (WxDxH) | 17.48 x 11.76 x 1.73 inch |
Weight | 3.68kg |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 64 Gbps |
Switching bandwidth | 128 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) | 95.23 Mpps |
MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours | 698,220 |
Environmental | |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40 deg C (non-condensing) |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Electrical | |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.37A to 0.64A |
Power rating (maximum consumption) | 0.48 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Connectors and interfaces | |
Indicator LEDs | Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: System |
Console cables | CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply |