CBS250-24P-4X-EU cung cấp hiệu suất chuyển mạch lên đến 128 Gbps, đảm bảo lưu lượng dữ liệu mượt mà và không bị gián đoạn, ngay cả trong môi trường mạng có tải cao.
Với tổng công suất PoE 195W, switch này có thể cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE+ như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
4 cổng 10G SFP+ cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị mạng khác ở tốc độ cao, tạo ra một mạng lưới mạnh mẽ và linh hoạt.
Giao diện quản lý web trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng.
CBS250-24P-4X-EU cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao như Access Control Lists (ACLs) và Guest VLANs để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa.
Switch này hỗ trợ các tính năng tiết kiệm năng lượng như Energy Efficient Ethernet (EEE), giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện và chi phí vận hành.
Model | CBS250-24P-4X-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (64-byte packets) | 95.23 mpps |
Switching capacity | 128.0Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
Hardware | |
Total system ports | 24 Gigabit Ethernet + 4 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 24 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 SFP+ |
Number of ports that support PoE | 24 |
Power dedicated to PoE | 195W |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 299 x 44 mm |
Unit weight | 3.68 kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=35.72W 220V=34.53W |
Power consumption (with PoE) | 110V=240.4W 220V=236.9W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 822.67 |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 698,220 |