Cisco C1000-24FP-4X-L trang bị 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ cho phép kết nối tốc độ cao và cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, và điểm truy cập không dây. 4 cổng 10G SFP+ Uplink đảm bảo băng thông rộng để truyền tải dữ liệu lớn và kết nối với các thiết bị mạng khác.
Với ngân sách PoE+ lên đến 370W, switch Cisco C1000-24FP-4X-L cung cấp đủ năng lượng cho nhiều thiết bị PoE+ cùng lúc, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí lắp đặt.
Thiết bị hỗ trợ cả giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện web trực quan, giúp người quản trị dễ dàng cấu hình và quản lý mạng. Chức năng giám sát mạng thông qua sampled flow (sFlow) cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng mạng, giúp phát hiện và khắc phục sự cố nhanh chóng.
Cisco C1000-24FP-4X-L tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như 802.1X, Switched Port Analyzer (SPAN), và Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard, giúp bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép.
Thiết bị hỗ trợ quản lý từ xa thông qua Bluetooth, Simple Network Management Protocol (SNMP), RJ-45, hoặc USB console, giúp người quản trị dễ dàng giám sát và điều khiển thiết bị từ bất kỳ đâu.
Với Mean Time Between Failures (MTBF) cao và Enhanced Limited Lifetime Warranty (E-LLW), Cisco C1000-24FP-4X-L đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài, mang lại sự an tâm cho người dùng.
Model | C1000-24FP-4X-L |
---|---|
General | |
Gigabit Ethernet / FE ports | 24 10/100/1000 RJ45 PoE+ |
Uplink interfaces | 4 SFP+ |
PoE+power budget | 370W |
Fanless | Y |
Dimensions (WxDxH) | 17.48 x 13.59 x 1.73 inch |
Weight | 4.6kg |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 64 Gbps |
Switching bandwidth | 128 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) | 95.23 Mpps |
MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours | 698,220 |
Environmental | |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40 deg C (non-condensing) |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Electrical | |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.29A to 0.48A |
Power rating (maximum consumption) | 0.8 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Connectors and interfaces | |
Indicator LEDs | Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: System |
Console cables | CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply |