Với dung lượng chuyển mạch lên đến 128 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin 95.23 triệu gói tin mỗi giây (Mpps), Cisco C9300L-24T-4X-E đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng hiện đại.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-320 với băng thông 320 Gbps, cho phép xếp chồng tối đa 8 switch, tạo thành một hệ thống chuyển mạch thống nhất, dễ dàng quản lý và mở rộng khi cần thiết.
Cisco C9300L-24T-4X-E hỗ trợ cấu hình Network Essentials, cung cấp các tính năng quản lý mạng cơ bản, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý mạng.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và tài sản của doanh nghiệp.
Với Mean Time Between Failures (MTBF) lên đến 387,700 giờ, Cisco C9300L-24T-4X-E đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục trong thời gian dài, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port Data |
Uplink Configuration | 4x 10G/1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 350W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-350WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 128 Gbps |
Switching capacity with stacking | 448 Gbps |
Forwarding rate | 95.23 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 333.33 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 6.78kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 387,700hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |